【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
tt nail supplies abc corp.
活跃值72
united states采购商,最后一笔交易日期是
2025-02-12
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-12 共计88 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tt nail supplies abc corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/12
提单编号
hyslfszx01251912
供应商
ibell technologies co.ltd.
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
57078, yantian
进口港
2709, long beach, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
22558kg
金额
——
HS编码
330430
产品标签
dip powder,gel polish,color book,cod,plastic bottle
产品描述
DIP POWDER HS CODE:33043000 GEL POLISH HS CODE:33043000 COLOR BOOK HS CODE:39269090 PLASTIC BOTTLE HS CODE:39233000 ...
展开
交易日期
2025/01/29
提单编号
hyslfszx01251214
供应商
ibell technologies co.ltd.
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
57078, yantian
进口港
2709, long beach, ca
供应区
China
采购区
United States
重量
24970kg
金额
——
HS编码
330430
产品标签
dip powder,8k,plastic bottle,nail case,nail polish kit,gel polish,leather book,gel polish kit,cod,s 10
产品描述
DG: NAIL POLISH KIT HS CODE:33043000, 864CTNS 10168KGS 19CBM IMO CLASS 3 UN 1993 NON DG: GEL POLISH HS CODE:33043000, 560CTNS 10260KG...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107324920
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
7462.52388
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
Dép làm từ vải không dệt dùng trong ngành nail, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ AN. Hàng mới 100% (199 carto...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107324920
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1658.99664
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
Dép may bằng mút xốp dùng 1 lần trong ngành nail, 360 đôi/thùng, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ AN. Mới 100...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107448010
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
45
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Cục chà móng làm bằng mút xốp dùng cho nail 80x35x20mm, 20 cục/bịch, 20 bịch/thùng (Mini Long Buffer, 400pcs/ctn, Disposable). Mới 10...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107324920
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1264
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Túi liner nilon dùng trong ngành nail, chất liệu nilon, 400 cái/thùng, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ AN. M...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107448010
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12450
HS编码
33079090
产品标签
spice products
产品描述
Đường tẩy tế bào chết cho da chân, dùng trong ngành nails, 5 gallons/thùng. Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107448010
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35
HS编码
27122000
产品标签
paraffin wax
产品描述
Sáp Paraffin, hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng, hương đào, dùng cho nails 0.453 kg/cái, 36 cái/carton#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107448010
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35
HS编码
27122000
产品标签
paraffin wax
产品描述
Sáp Paraffin, hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng, hương lavender, dùng cho nails 0.453 kg/cái, 36 cái/carton#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107448010
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35
HS编码
27122000
产品标签
paraffin wax
产品描述
Sáp Paraffin, hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng, hương cam, dùng cho nails 0.453 kg/cái, 36 cái/carton#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107324920
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
15031.94
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
Bộ dũa và chà móng 4 món dùng trong ngành nail (gồm 1 dũa, 1 chà móng, 1 kẹp ngón, 1 chà gót), 200 set/ thùng, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN ...
展开
交易日期
2025/01/24
提单编号
307107448010
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18921
HS编码
33043000
产品标签
manicure
产品描述
Bộ 4 món chăm sóc da chân, gồm: muối ngâm chân, đường tẩy tế bào chết, mặt nạ kem dưỡng da, kem dưỡng da, 4 túi/bộ, 50 bộ/carton#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307100308450
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2698.35264
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
Dép may bằng mút xốp dùng 1 lần trong ngành nail, 360 đôi/thùng, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ AN. Hàng mớ...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307100308450
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
19326.7
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Túi liner nilon dùng trong ngành nail, chất liệu nilon, 400 cái/thùng, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚ AN. H...
展开
交易日期
2025/01/22
提单编号
307100308450
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại xuất nhập khẩu phú an
采购商
tt nail supplies abc corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
24603.48
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
Bộ dũa và chà móng 4 món dùng trong ngành nail (gồm 1 dũa, 1 chà móng, 1 kẹp ngón, 1 chà gót), 200 set/ thùng, NSX: CÔNG TY TNHH SẢN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
nail slipper
18
31.03%
>
pedicure
15
25.86%
>
pedicure kit
15
25.86%
>
skincare
15
25.86%
>
liner
13
22.41%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269059
12
20.69%
>
33049990
9
15.52%
>
19059080
5
8.62%
>
64059000
5
8.62%
>
49090000
3
5.17%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
67
91.78%
>
china
2
2.74%
>
costa rica
2
2.74%
>
other
1
1.37%
>
港口统计
savannah ga
24
32.88%
>
uszzz
4
5.48%
>
2709, long beach, ca
2
2.74%
>
savannah, ga
2
2.74%
>
long beach, ca
1
1.37%
>
+ 查阅全部
tt nail supplies abc corp.是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-12,tt nail supplies abc corp.共有88笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tt nail supplies abc corp.的88笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tt nail supplies abc corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。