供应商
anfa toys trading producing co.ltd.
采购商
kawatek co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
1242
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
UNASSEMBLED TOY AIRPLANE MODEL, MADE OF BALSA WOOD (IMPORTED), WITHOUT ENGINE, 100% NEW, SXVN. SCALE 180-200 (RYAN , NORSEMAN, DORNIE, ZERO)#&EN
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
anfa toys trading producing co.ltd.
采购商
kawatek co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3360
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH MÁY BAY ĐỒ CHƠI CHƯA LẮP RÁP, LÀM BẰNG GỖ BALSA(NHẬP KHẨU), KHÔNG ĐỘNG CƠ, HÀNG MỚI 100%, SXVN. SCALE 330CC (ZERO, P47)#&VN @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
anfa toys trading producing co.ltd.
采购商
kawatek co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9108
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH MÁY BAY ĐỒ CHƠI CHƯA LẮP RÁP, LÀM BẰNG GỖ BALSA(NHẬP KHẨU), KHÔNG ĐỘNG CƠ, HÀNG MỚI 100%, SXVN. SCALE 150CC (FW-190A, WILGA,L-39,STUKA,VIPER, EDGE , FAICHILD,GILMORE)#&VN @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
anfa toys trading producing co.ltd.
采购商
kawatek co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1320
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH MÁY BAY ĐỒ CHƠI CHƯA LẮP RÁP, LÀM BẰNG GỖ BALSA(NHẬP KHẨU), KHÔNG ĐỘNG CƠ, HÀNG MỚI 100%, SXVN. SCALE 300CC (P-40C, EXTRA)#&VN @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
anfa toys trading producing co.ltd.
采购商
kawatek co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1176
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH MÁY BAY ĐỒ CHƠI CHƯA LẮP RÁP, LÀM BẰNG GỖ BALSA(NHẬP KHẨU), KHÔNG ĐỘNG CƠ, HÀNG MỚI 100%, SXVN. SCALE 82CC-100CC (RYAN, ZLIN)#&VN @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
anfa toys trading producing co.ltd.
采购商
kawatek co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
——kg
金额
20
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
SPARE PARTS FOR UNASSEMBLED TOY AIRPLANE MODEL, MADE OF BALSA WOOD (IMPORTED), WITHOUT ENGINE, 100% NEW, SXVN. DEAR#&VN
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
anfa toys trading producing co.ltd.
采购商
kawatek co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG MÔ HÌNH MÁY BAY ĐỒ CHƠI CHƯA LẮP RÁP, LÀM BẰNG GỖ BALSA(NHẬP KHẨU), KHÔNG ĐỘNG CƠ, HÀNG MỚI 100%, SXVN. THÂN#&VN @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
anfa toys trading producing co.ltd.
采购商
kawatek co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1840
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH MÁY BAY ĐỒ CHƠI CHƯA LẮP RÁP, LÀM BẰNG GỖ BALSA(NHẬP KHẨU), KHÔNG ĐỘNG CƠ, HÀNG MỚI 100%, SXVN.SCALE 220CC (FI156C)#&VN @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
anfa toys trading producing co.ltd.
采购商
kawatek co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2080
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH MÁY BAY ĐỒ CHƠI CHƯA LẮP RÁP, LÀM BẰNG GỖ BALSA(NHẬP KHẨU), KHÔNG ĐỘNG CƠ, HÀNG MỚI 100%, SXVN. SCALE 350CC (FW-190)#&VN @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
anfa toys trading producing co.ltd.
采购商
kawatek co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1242
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH MÁY BAY ĐỒ CHƠI CHƯA LẮP RÁP, LÀM BẰNG GỖ BALSA(NHẬP KHẨU), KHÔNG ĐỘNG CƠ, HÀNG MỚI 100%, SXVN. SCALE 180-200 (RYAN , NORSEMAN, DORNIE,ZERO)#&VN @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
anfa toys trading producing co.ltd.
采购商
kawatek co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
PHỤ TÙNG MÔ HÌNH MÁY BAY ĐỒ CHƠI CHƯA LẮP RÁP, LÀM BẰNG GỖ BALSA(NHẬP KHẨU), KHÔNG ĐỘNG CƠ, HÀNG MỚI 100%, SXVN. BỘ CÀNG#&VN @
交易日期
2022/08/30
提单编号
——
供应商
anfa toys trading producing co.ltd.
采购商
kawatek co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1120
HS编码
95030040
产品标签
construction toys
产品描述
MÔ HÌNH MÁY BAY ĐỒ CHƠI CHƯA LẮP RÁP, LÀM BẰNG GỖ BALSA(NHẬP KHẨU), KHÔNG ĐỘNG CƠ, HÀNG MỚI 100%, SXVN. SCALE 380CC (SUPER CUB)#&VN @