以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计857笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh tập đoàn rita võ公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
2023000
202485711720.880
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
322.38
HS编码
84818059
产品标签
cold sugar,kentek sticker
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Van của vòi sen tắm, bằng đồng 26340T-NA (243x156x102 mm), có 2 đường nước vào nóng lạnh, bộ = cái, hàn...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1290.24
HS编码
84818059
产品标签
cold sugar,kentek sticker
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Vòi chậu rửa, bằng thép không gỉ 454T-4V-CP (385x188x142 mm), có 2 đường nước vào nóng lạnh, bộ = cái, ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
580.8
HS编码
84818059
产品标签
cold sugar,kentek sticker
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Vòi chậu rửa, bằng thép không gỉ 77958T-4A-CP (378x262x90 mm), có 2 đường nước vào nóng lạnh, bộ = cái,...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106662807203
供应商
sinotruk international
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
360000
HS编码
87042366
产品标签
loading machine
产品描述
Ô tô tải tự đổ (8x4),hiệu CNHTC,model ZZ3317N3267E1,mới 100%,sx năm 2023,ĐC Diesel model D10.38-50,380HP (276kW), EURO V,DTXL 9726cm3...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3900
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Phụ kiện vòi sen tắm, Mắc tay tắm, bằng thép không gỉ 9040T-CP (116x81x76 mm), bộ = cái, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Phụ kiện vòi sen tắm: Mắc treo sen tắm, bằng thép không gỉ 14791T-CP (270x255x100 mm), bộ = cái, hàng m...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
385.44
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Phụ kiện vòi sen tắm: Tay van, bằng thép không gỉ 26346T-9-BN (65x273x103 mm), bộ = cái, hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1396.08
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Phụ kiện vòi sen tắm: Tay van gạt nước, bằng thép không gỉ 99868T-9-CP (445x147x81 mm), bộ = cái, hàng ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
834.96
HS编码
84819021
产品标签
valve part
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Phụ kiện của vòi chậu rửa: Thân vòi chậu rửa, bằng thép không gỉ 72760T-RGD (454x332x121 mm), bộ = cái,...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2790.72
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Phụ kiện van vòi sen tắm, Hộp đế van đa năng, bằng nhựa 98699T-B-NA (325x259x189 mm), bộ = cái, hàng mớ...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
826.14
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Phụ kiện vòi sen tắm: Thanh trượt, bằng thép không gỉ 45407T-CP (845x189x91 mm), bộ = cái, hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
724.5
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Phụ kiện vòi chậu rửa: Tay van gạt nước, bằng thép không gỉ 98068T-4-RGD (279x224x84 mm), bộ = cái, hàn...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
629.76
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Phụ kiện vòi sen tắm: Thanh trượt, bằng thép không gỉ 26314T-BN (60x176x811 mm), bộ = cái, hàng mới 100...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2244.9
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Phụ kiện vòi sen tắm: Tay van gạt nước, bằng thép không gỉ 26348T-9-RGD (65x403x103 mm), bộ = cái, hàng...
展开
交易日期
2024/10/31
提单编号
106676095041
供应商
kohler asia pacific limited29 f siu on center
采购商
công ty tnhh tập đoàn rita võ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang dinh vu - hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
753.6
HS编码
84819021
产品标签
valve part
产品描述
Thiết bị vệ sinh hiệu Kohler, Phụ kiện của vòi bồn tắm: Thân vòi bồn tắm, bằng thép không gỉ 72778T-RGD (364x167x111 mm), bộ = cái, h...
展开
công ty tnhh tập đoàn rita võ是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,công ty tnhh tập đoàn rita võ共有857笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh tập đoàn rita võ的857笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh tập đoàn rita võ在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。