供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
133.177
HS编码
54011010
产品标签
sewing thread of synthetic filaments
产品描述
CUỘN LEN DIA ROXY LAME , 63% CUPRO 37% POLYESTER (DẠNG CUỘN,TRỌNG LƯỢNG CUỘN 25GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN,TRỌNG LƯỢNG GÓI 125GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ); NHÀ SẢN XUẤT: DIAKEITO CO LTD, MỚI 100%#&JP @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
321.717
HS编码
51091000
产品标签
yarn
产品描述
CUỘN LEN DIA RAVENNA,100% LEN LÔNG CỪU (DẠNG CUỘN,TRỌNG LƯỢNG CUỘN 30GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN,300GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ); NSX:DIAKEITO CO LTD, MỚI 100%#&JP @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
423.956
HS编码
52079000
产品标签
cotton yarn
产品描述
CUỘN LEN DIA SKETCH ,52% COTTON 48% ACRYLIC (DẠNG CUỘN,TRỌNG LƯỢNG CUỘN 30GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN,300GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ); , MỚI 100%#&JP @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202.016
HS编码
51091000
产品标签
yarn
产品描述
CUỘN LEN LANG MERINO 120 DÉGRADÉ , 100% LEN LÔNG CỪU (DẠNG CUỘN,TRỌNG LƯỢNG CUỘN 50GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN,TRỌNG LƯỢNG GÓI 500GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ); NSX:LANG & CO AG, MỚI 100%#&IT @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
178.452
HS编码
51091000
产品标签
yarn
产品描述
CUỘN LEN DIA CINNAMON, 88% LEN LÔNG CỪU (SUPERKID) 22% NYLON (DẠNG CUỘN, 30GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN, 300GR/GÓI,ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ);NSX: DIAKEITO CO LTD,MỚI 100%#&JP @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
680.632
HS编码
51099000
产品标签
yarn
产品描述
CUỘN LEN LANG SOHO , 80% LEN LÔNG CỪU 20% SỢI TỔNG HỢP (DẠNG CUỘN,100GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN,1000GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ); NSX:LANG & CO AG, MỚI 100%#&IT @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1165.737
HS编码
51091000
产品标签
yarn
产品描述
CUỘN LEN LANG GORDON ,100% LEN LÔNG CỪU (DẠNG CUỘN,50GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN,GÓI 500GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ); NSX:LANG & CO AG, MỚI 100%#&IT @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4600.254
HS编码
51091000
产品标签
yarn
产品描述
CUỘN LEN LANG TRUST , 100% LEN LÔNG CỪU (DẠNG CUỘN, 50GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN, 500GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ);NSX:LANG & CO AG, MỚI 100%#&IT @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1014.583
HS编码
51091000
产品标签
yarn
产品描述
CUỘN LEN DIA MYSA, 43% LEN LÔNG CỪU, 22% NYLON,17%VISCOSE, 17%POLYESTER, (DẠNG CUỘN,30GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN, TRỌNG LƯỢNG GÓI 300GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ); HÀNG MỚI 100%#&JP @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
85.544
HS编码
51099000
产品标签
yarn
产品描述
CUỘN LEN LANG LACE , 58% LEN LÔNG CỪU 42% LỤA TƠ TẰM (DẠNG CUỘN,25GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN,250GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ); NSX:LANG & CO AG, MỚI 100%#&IT @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
363.974
HS编码
51091000
产品标签
yarn
产品描述
CUỘN LEN LANG MILLE COLORI BABY , 100% LEN LÔNG CỪU (DẠNG CUỘN, 50GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN,500GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ); NSX:LANG & CO AG, MỚI 100%#&IT @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
479.867
HS编码
53061000
产品标签
single flax yarn
产品描述
CUỘN LEN DIA CORSO ,65% SỢI LANH 35% ACRYLIC (DẠNG CUỘN,TRỌNG LƯỢNG CUỘN 30GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN, 300GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ); NSX: DIAKEITO CO LTD, MỚI 100%#&JP @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
356.737
HS编码
51091000
产品标签
yarn
产品描述
CUỘN LEN DIA MOHAIR DEUX ALPACA,50%LEN LÔNG CỪU 50%ACRYLIC (DẠNG CUỘN 40GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN,400GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ); NSX:DIAKEITO CO LTD, MỚI100%#&JP @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
758.423
HS编码
51099000
产品标签
yarn
产品描述
CUỘN LEN DIA DOMINA NOVUM, 73% LEN LÔNG CỪU 27% NYLON (DẠNG CUỘN, 40GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN,400GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ); NHÀ SẢN XUẤT: DIAKEITO CO LTD, MỚI 100%#&JP @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
vina-log import export company limited
采购商
qin huageng
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
73.721
HS编码
51099000
产品标签
yarn
产品描述
CUỘN LEN LANG FAITH , 77% LEN LÔNG CỪU 23% NYLON (DẠNG CUỘN,50GR/CUỘN,1 GÓI 10 CUỘN,GÓI 500GR/GÓI, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ);NSX:LANG & CO AG, MỚI 100%#&IT @