【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值75
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2025-01-15
精准匹配
国际公司
物流公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-15 共计343 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nrs air logistics corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
101
31045
0 2025
4
440
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/15
提单编号
307075808450
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên vận tải và chuyển phát nhanh an pha tại hà nội
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
600
HS编码
62046900
产品标签
women's woven pants,women's trousers,girls' trousers
产品描述
Quần bò nữ 90% COTTON 10% POLYESTER M1113912, hiệu Lotus Fashion, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/15
提单编号
307075808450
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên vận tải và chuyển phát nhanh an pha tại hà nội
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
660
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
Áo sơ mi nữ, hiệu: Thiên Ngân, Size M(8/10), 100% COTTON, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/07
提单编号
307052290000
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên vận tải và chuyển phát nhanh an pha tại hà nội
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
600
HS编码
62046900
产品标签
women's woven pants,women's trousers,girls' trousers
产品描述
Quần bò nữ 90% COTTON 10% POLYESTER M1113912, hiệu Lotus Fashion, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2025/01/07
提单编号
307052290000
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên vận tải và chuyển phát nhanh an pha tại hà nội
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
660
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
Áo sơ mi nữ, hiệu: Thiên Ngân, Size M(8/10), 100% COTTON, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/14
提单编号
306989162230
供应商
chi nhánh thành phố hồ chí minh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
ho chi minh
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
20
HS编码
62032990
产品标签
men's ensembles,boys' ensembles
产品描述
Bộ quần áo không nam nhãn hiệu, Size XL, 100% cotton, mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/14
提单编号
306989162230
供应商
chi nhánh thành phố hồ chí minh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
ho chi minh
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
5
HS编码
64029990
产品标签
ethylene,rubber,thermoplastic
产品描述
Dép cao su (không nhãn hiệu), mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/14
提单编号
306989162230
供应商
chi nhánh thành phố hồ chí minh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
ho chi minh
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
20
HS编码
62042990
产品标签
women's ensembles,girls' ensembles
产品描述
Bộ quần áo không nữ nhãn hiệu, Size XL, 100% cotton, mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/14
提单编号
306989162230
供应商
chi nhánh thành phố hồ chí minh công ty cổ phần vận tải và chuyển phát nhanh an pha
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
ho chi minh
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
5
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
Ba lô thời trang UNISEX (không nhãn hiệu) 100% polyester, mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
306987484330
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên vận tải và chuyển phát nhanh an pha tại hà nội
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1210
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
Áo sơ mi nữ, hiệu: Thiên Ngân, Size M(8/10), 100% COTTON, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/13
提单编号
306987484330
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên vận tải và chuyển phát nhanh an pha tại hà nội
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1440
HS编码
62046900
产品标签
women's woven pants,women's trousers,girls' trousers
产品描述
Quần bò nữ 90% COTTON 10% POLYESTER M1113912, hiệu Lotus Fashion, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
306980512810
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên vận tải và chuyển phát nhanh an pha tại hà nội
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1210
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
Áo sơ mi nữ, hiệu: Thiên Ngân, Size M(8/10), 100% COTTON, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/11
提单编号
306980512810
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên vận tải và chuyển phát nhanh an pha tại hà nội
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
1500
HS编码
62046900
产品标签
women's woven pants,women's trousers,girls' trousers
产品描述
Quần bò nữ 90% COTTON 10% POLYESTER M1113912, hiệu Lotus Fashion, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/07
提单编号
306970504320
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên vận tải và chuyển phát nhanh an pha tại hà nội
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
600
HS编码
62046900
产品标签
women's woven pants,women's trousers,girls' trousers
产品描述
Quần bò nữ 90% COTTON 10% POLYESTER M1113912, hiệu Lotus Fashion, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/07
提单编号
306970504320
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên vận tải và chuyển phát nhanh an pha tại hà nội
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
660
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
Áo sơ mi nữ, hiệu: Thiên Ngân, Size M(8/10), 100% COTTON, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN ...
展开
交易日期
2024/11/19
提单编号
306919019650
供应商
chi nhánh công ty tnhh một thành viên vận tải và chuyển phát nhanh an pha tại hà nội
采购商
nrs air logistics corp.
出口港
ha noi
进口港
narita apt - tokyo
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
——
金额
2310
HS编码
62063090
产品标签
blouse
产品描述
Áo sơ mi nữ, hiệu: Thiên Ngân, Size M(8/10), 100% COTTON, hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
blouse
134
50%
>
girls' trousers
134
50%
>
women's trousers
134
50%
>
women's woven pants
134
50%
>
HS编码统计
62046900
134
50%
>
62063090
134
50%
>
港口统计
narita apt - tokyo
33
9.91%
>
narita apt tokyo
12
3.6%
>
nrs air logistics corp.是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-15,nrs air logistics corp.共有343笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nrs air logistics corp.的343笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nrs air logistics corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱