以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-01-18共计50笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是dntn ba hai một公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
76.32
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): MÁY NƯỚC UỐNG 363-13, CÓ PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 27.5*15*23CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
944.16
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): XE KEM DI ĐỘNG 0815-2, CÓ PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 24.5*11*14CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
613.44
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): BẾP MINI 771-7, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 18.5*12*19CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
384
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): CÂU CÁ 7902C, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 52*3*21.5CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
904
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 6 TUỔI): LẮP SIÊU XE ANH HÙNG 2026, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 34.5*24*5CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
385.92
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): LÒ XO SẮC MÀU MCS105-1, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 7.6*15CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
274.56
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): LOTO 874, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 22*10*23.5CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
531.36
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): CON QUAY THẦN TỐC BY575A, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 23*31.5*4CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
316.8
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): CUNG TÊN 205-11A, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 57*21.5*2.5CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
330.24
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): BỘ TRANG ĐIỂM BJ1339, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 34*22.5*5CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
481.68
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): CON QUAY MẠNH MẼ BY505E, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 37*4.8*20.6CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
803.52
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): BÚP BÊ MIDI MY269-B5, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 30*7.5*19.5CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
576
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 6 TUỔI): LẮP NINJA RỒNG CHIẾN 1001, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 14.5*9.5*4CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
1161.6
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): CON QUAY BÙNG NỔ 577A, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 14.5*5*15.5CM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/18
提单编号
160121coau7882354070
供应商
toysmark industries co.ltd.
采购商
dntn ba hai một
出口港
yantian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5664.8other
金额
273.6
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
ĐỒ CHƠI TRẺ EM (DÀNH CHO TRẺ EM TRÊN 3 TUỔI): XE BÁN BÁNH KẸO MY269-B4, KHÔNG PIN, BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 30*7.5*19.5CM, HÀNG MỚI 100%
dntn ba hai một是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-01-18,dntn ba hai một共有50笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从dntn ba hai một的50笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出dntn ba hai một在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。