【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
united states采购商,最后一笔交易日期是
2025-01-02
地址: 12781 western avenue suite garden grove ca93841 us
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-02共计215笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sunshine evergreen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
92
202889
235512
- 2025
1
242
1461
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/02
提单编号
ecuwsgnlax10739
-
供应商
an khang foods jsc
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
57078, yantian
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
1461kg
金额
——
-
HS编码
110710
产品标签
cashew,roasted salted
-
产品描述
ROASTED SALTED JUMBO CASHEWS WITH SKIN
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
306969481510
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm an khang
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1969.8
-
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
-
产品描述
Nhân hạt điều đã rang/chiên không muối ,12x450g/thùng#&VN
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
306969481510
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm an khang
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
8189.76
-
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
-
产品描述
Nhân hạt điều đã qua chế biến ( còn vỏ lụa ,đã rang) có muối , 12x380g/thùng#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
306969481510
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm an khang
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1969.8
-
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
-
产品描述
Nhân hạt điều đã rang/chiên có muối ,12x450g/thùng#&VN
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
306969481510
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm an khang
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
562.8
-
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
-
产品描述
Nhân hạt điều tẩm mật ong, 12x400g/thùng#&VN
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
306969481510
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm an khang
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
562.8
-
HS编码
20081910
产品标签
canned walnut
-
产品描述
Nhân hạt điều tẩm muối tiêu,12x400g/thùng #&VN
-
交易日期
2024/11/16
提单编号
whlc039ex88874
-
供应商
——
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
vietnam
进口港
los angeles
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
4242kg
金额
——
-
HS编码
200899
产品标签
plum,granola,seaweed
-
产品描述
GRANOLA BAR SEAWEED GRANOLA BAR SPACY SUNSWEE T PLUMS
-
交易日期
2024/11/16
提单编号
whlc039ex88874
-
供应商
——
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
vietnam
进口港
los angeles
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
14240kg
金额
——
-
HS编码
392329
产品标签
root,sunshine,taro,produce,plastic packaging pouch
-
产品描述
PLASTIC PACKAGING POUCH (SUNSHINE TARO ROOT) PLASTIC PACKAGING POUCH (SUNSHINE PRODUCE) ...
展开
-
交易日期
2024/11/16
提单编号
whlc039ex88874
-
供应商
——
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
vietnam
进口港
los angeles
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
762kg
金额
——
-
HS编码
691010
产品标签
toilet,towel,kitchen sink,table mirror,sand,ink stone,paper decal,bathtub,shower s
-
产品描述
TOILET SHOWER SINK STONE TABLE MIRROR TOWEL R ACK BATHTUB KITCHEN SINK SANDPAPER DECAL ...
展开
-
交易日期
2024/11/14
提单编号
zimuhcm80467623
-
供应商
an khang foods jsc
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
vung tau
进口港
long beach, ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
2671kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
raw cashew
-
产品描述
RAW CASHEWS W320
-
交易日期
2024/11/14
提单编号
zimuhcm80467623
-
供应商
an khang foods jsc
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
vung tau
进口港
long beach, ca
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
2671kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
raw cashew
-
产品描述
RAW CASHEWS W320
-
交易日期
2024/10/21
提单编号
306837091800
-
供应商
công ty cổ phần thực phẩm an khang
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
20832
-
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
-
产品描述
Nhân hạt điều đã qua chế biến (đã bóc vỏ, sấy khô, chưa rang), 10 X 5Lbs / thùng#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/08
提单编号
306803106910
-
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại xuất nhập khẩu đức thành
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
7600
-
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
-
产品描述
Bánh ngũ cốc siêu hạt - Granola bar, đóng gói 10 kgs/carton. Mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/10/08
提单编号
306802264330
-
供应商
công ty tnhh hoàng minh codo
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
1950
-
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
-
产品描述
Bồn rửa (lavabo) bằng sứ, kích thước: 500mm x 500mm x 190mm, nhãn hiệu: NAPOLON, hàng mới 100%#&CN ...
展开
-
交易日期
2024/10/08
提单编号
306802264330
-
供应商
công ty tnhh hoàng minh codo
采购商
sunshine evergreen
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
United States
-
重量
——
金额
825
-
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
-
产品描述
Bồn cầu bằng sứ, kích thước: 778mm x 400 mm x 655mm, nhãn hiệu: NAPOLON, hàng mới 100%#&CN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
preserved peanut
18
16.82%
>
-
canned walnut
16
14.95%
>
-
plastic bag
14
13.08%
>
-
plastic packaging pouch
12
11.21%
>
-
cod
10
9.35%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
20081190
18
16.82%
>
-
20081910
16
14.95%
>
-
39232990
14
13.08%
>
-
20079990
7
6.54%
>
-
49089000
7
6.54%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
107
79.85%
>
-
china
9
6.72%
>
-
other
6
4.48%
>
-
costa rica
2
1.49%
>
港口统计
-
cat lai
19
14.18%
>
-
molalla al
17
12.69%
>
-
los angeles
12
8.96%
>
-
long beach ca
4
2.99%
>
-
los angeles ca us
2
1.49%
>
+查阅全部
sunshine evergreen是一家
美国采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于美国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-02,sunshine evergreen共有215笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sunshine evergreen的215笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sunshine evergreen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱