产品描述
MÔ HÌNH NGHE TIẾNG TIM, TIẾNG PHỔI, ÂM RUỘT VÀ BẮT ĐỘNG MẠCH CẢNH Ở NHI KHOA, KÝ MÃ HIỆU: 1020096, HÃNG SX: 3B SCIENTIFIC, NƯỚC SX ĐỨC, DÙNG TRONG GIẢNG DẠY VÀ ĐÀO TẠO Y KHOA, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/03/09
提单编号
1.4101533099e+011
供应商
sakamoto model corp.
采购商
viet long., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
231.7other
金额
3857.345
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH TIÊM BẮP, TIÊM DƯỚI DA, TIÊM MÔNG VÀ TIÊM TRONG DA, MÃ M153-1 ,HSX: SAKAMOTO MODEL. DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
1.4101533099e+011
供应商
sakamoto model corp.
采购商
viet long., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
231.7other
金额
2089.395
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH TẤM LUYỆN TẬP TIÊM TĨNH MẠCH, (5PCS/SET) MÃ M181,HSX: SAKAMOTO MODEL. DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
1.4101533099e+011
供应商
sakamoto model corp.
采购商
viet long., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
231.7other
金额
1377.623
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH TẤM TIÊM TRUYỀN I.V, (5PCS/SET) MÃ M148-3,HSX: SAKAMOTO MODEL. DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
lcpvga100843
供应商
panier company limited
采购商
viet long., jsc
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
85other
金额
7669.1
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH THÔNG TIỂU NAM CƠ BẢN TRONG SUỐT, MÃ: GD/H16E, HÃNG SẢN XUẤT: SHANGHAI EVENK, DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
lcpvga100843
供应商
panier company limited
采购商
viet long., jsc
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
85other
金额
7669.1
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH THÔNG TIỂU NỮ CƠ BẢN TRONG SUỐT, MÃ: GD/H16F, HÃNG SẢN XUẤT: SHANGHAI EVENK, DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
1.4101533099e+011
供应商
sakamoto model corp.
采购商
viet long., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
231.7other
金额
7714.69
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH KHÁM VÚ, MÃ M115,HSX: SAKAMOTO MODEL. DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
1.4101533099e+011
供应商
sakamoto model corp.
采购商
viet long., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
231.7other
金额
11572.035
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH MỞ KHÍ QUẢN ĐA NĂNG VÀ BỘ PHỤ KIỆN THAY THẾ KÈM THEO, MÃ M172,HSX: SAKAMOTO MODEL. DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
1.4101533099e+011
供应商
sakamoto model corp.
采购商
viet long., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
231.7other
金额
2507.274
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH TIÊM BẮP, TIÊM DƯỚI DA, TIÊM MÔNG VÀ TIÊM TRONG DA, MÃ M118-1 ,HSX: SAKAMOTO MODEL. DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
1.4101533099e+011
供应商
sakamoto model corp.
采购商
viet long., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
231.7other
金额
6107.463
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE TIẾNG TIM, TIẾNG THỞ KẾT NỐI MÁY TÍNH BẢNG VỚI LOA KHÔNG DÂY, ỐNG NGHE, MÃ M164-1,HSX: SAKAMOTO MODEL. DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
1.4101533099e+011
供应商
sakamoto model corp.
采购商
viet long., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
231.7other
金额
5143.127
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH ĐẶT THÔNG MŨI DẠ DÀY VÀ RỬA DẠ DÀY (CÓ THỂ XOAY ĐẦU, KỆ CỨNG TƯ THẾ FOWLER), MÃ M190,HSX: SAKAMOTO MODEL. DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
1.4101533099e+011
供应商
sakamoto model corp.
采购商
viet long., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
231.7other
金额
3696.622
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH TRẺ SƠ SINH, MÃ M107-3,HSX: SAKAMOTO MODEL. DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/09
提单编号
1.4101533099e+011
供应商
sakamoto model corp.
采购商
viet long., jsc
出口港
narita apt tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
231.7other
金额
9771.941
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH LUYỆN TẬP XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ TIÊM CƠ MÔNG CAO CẤP BÁN TRONG SUỐT VỚI CẤU TRÚC GIẢI PHẪU,4 ĐÈN BÁO,DA KHÔNG ĐỂ LẠI DẤU KIM, MÃ M152-1,HSX: SAKAMOTO MODEL.DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/23
提单编号
gal2102002
供应商
panier company limited
采购商
viet long., jsc
出口港
singapore
进口港
ha noi
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
39other
金额
71081.92
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH THỰC HÀNH KỸ NĂNG CHĂM SÓC VÀ GIAO TIẾP BỆNH NHÂN 03 THỨ TIẾNG, MÃ: SLD 101-7150EXP.HÃNG SX: NASCO HEALTHCARE. XUẤT XỨ: USA. DÙNG TRONG GIẢNG DẠY Y KHOA, HÀNG MỚI 100%