产品描述
ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG NỘI BỘ SỨ QUÁN HOA KỲ TẠI HÀ NỘI: MÁY DÁN NHÃN- IN ỐNG CẦM TAY DÙNG PIN HIỆU BROTHER MÃ UN3480 LABEL. MỚI 100% @
交易日期
2022/11/24
提单编号
——
供应商
usa despatch agencies
采购商
japanese sweets
出口港
——
进口港
——
供应区
Chile
采购区
Vietnam
重量
6.9
金额
150
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG NỘI BỘ SỨ QUÁN HOA KỲ TẠI HÀ NỘI: MÁY DÁN NHÃN- IN ỐNG CẦM TAY DÙNG PIN HIỆU BROTHER MÃ UN3481 LABEL. MỚI 100% @
交易日期
2022/11/19
提单编号
——
供应商
u sdespatch agencies
采购商
japanese sweets
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2966.52
金额
212730.91
HS编码
87032145
产品标签
——
产品描述
Ô TÔ CHƯA QUA SỬ DỤNG, NHÃN HIỆU: CADILLAC XTS, NĂM SẢN XUẤT 2019, NƯỚC SẢN XUẤT: CANADA, MÀU SƠN ĐEN, THỂ TÍCH LÀM VIỆC 3.6L SỐ KHUNG: 2GEXG6U34K9600022 SỐ MÁY: 10HE5K190140515 @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
arcalogistics inc.
采购商
japanese sweets
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2982
金额
10631
HS编码
84818072
产品标签
valves
产品描述
ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG DÙNG NỘI BỘ ĐSQ, HÀNG MỚI 100%: DÀN ỐNG XOẮN DẪN NƯỚC LÀM MÁT @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
arcalogistics inc.
采购商
japanese sweets
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2982
金额
12468
HS编码
84145191
产品标签
table fans
产品描述
ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG DÙNG NỘI BỘ ĐSQ, HÀNG MỚI 100%: QUẠT THÔNG GIÓ VÀ PHỤ KIỆN @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
arcalogistics inc.
采购商
japanese sweets
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
2982
金额
11321
HS编码
84149031
产品标签
filter,deodorant
产品描述
ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG DÙNG NỘI BỘ ĐSQ, HÀNG MỚI 100%: VAN QUẠT THÔNG GIÓ VÀ PHỤ KIỆN @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
arcalogistics inc.
采购商
japanese sweets
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3498
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG DÙNG NỘI BỘ ĐSQ, HÀNG MỚI 100%: ỐNG BẢO ÔN @
交易日期
2022/11/14
提单编号
——
供应商
arcalogistics inc.
采购商
japanese sweets
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5463
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG DÙNG NỘI BỘ ĐSQ, HÀNG MỚI 100%: ỐNG ĐỒNG @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
haivision systems inc.
采购商
japanese sweets
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
73
金额
5000
HS编码
84715090
产品标签
process units
产品描述
ĐẦU THU PHÁT TÍN HIỆU, P/N: F-MB6X-RAC, NSX: HAIVISION SYSTEMS, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ ĐẠI SỨ QUÁN, KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
haivision systems inc.
采购商
japanese sweets
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
73
金额
24000
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
ĐẦU GHI HÌNH ẢNH, P/N: S-292E-DVT, NSX: HAIVISION SYSTEMS, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ ĐẠI SỨ QUÁN, KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
haivision systems inc.
采购商
japanese sweets
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
73
金额
36000
HS编码
84715090
产品标签
process units
产品描述
ĐẦU TRUYỀN KỸ THUẬT SỐ, P/N: S-HMP2-ENT, NSX: HAIVISION SYSTEMS, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ ĐẠI SỨ QUÁN, KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2022/11/01
提单编号
——
供应商
haivision systems inc.
采购商
japanese sweets
出口港
——
进口港
——
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
73
金额
6500
HS编码
84715090
产品标签
process units
产品描述
ĐẦU THU KỸ THUẬT SỐ, P/N: S-PLAY-2000-B, NSX: HAIVISION SYSTEMS, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ ĐẠI SỨ QUÁN, KHÔNG THANH TOÁN, MỚI 100% @
交易日期
2021/07/13
提单编号
——
供应商
usa fed department of state
采购商
japanese sweets
出口港
seattle wa us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
MÁY RỬA DÀN LẠNH ĐIỀU HÒA COIL JET CJ-125 HVAC COIL CLEANER, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ ĐẠI SỨ QUÁN. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/13
提单编号
——
供应商
usa fed department of state
采购商
japanese sweets
出口港
seattle wa us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3000
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI ĐỂ BÀN AVAYA NORTEL MERIDIAN M3904, HÀNG SỬ DỤNG NỘI BỘ ĐẠI SỨ QUÁN. MỚI 100% @
交易日期
2021/07/12
提单编号
——
供应商
u sdespatch agencies
采购商
japanese sweets
出口港
seattle wa us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
38220010
产品标签
test phenolic paper,laboratory reagents
产品描述
ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG ĐẠI SỨ QUÁN: BỘ KIỂM TRA MA TÚY HÃNG NIK - U METHAMPHETAMINE (HỘP 10 CHIẾC) . MỚI 100% @
japanese sweets是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-11-28,japanese sweets共有77笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。