产品描述
DẦU BÔI TRƠN HIỆU OMALA S2V100 (SL 600 LÍT = 3 THÙNG) CÓ CHỨA TRÊN 70% HÀM LƯỢNG NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ (DẦU ĐI THEO TÀU PETRO KASIM)
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,1210001456e+14
供应商
pt.salam pacific offshore
采购商
haivanship corp
出口港
batam
进口港
khu neo vung tau
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
343other
金额
809.25
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN HIỆU GADINIA 40 (SL 325 LÍT = 2 THÙNG) CÓ CHỨA TRÊN 70% HÀM LƯỢNG NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ (DẦU ĐI THEO TÀU PETRO KASIM)
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,1210001456e+14
供应商
pt.salam pacific offshore
采购商
haivanship corp
出口港
batam
进口港
khu neo vung tau
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
343other
金额
1168
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN HIỆU TULLUS S2V46 (SL 400 LÍT = 2 THÙNG) CÓ CHỨA TRÊN 70% HÀM LƯỢNG NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ (DẦU ĐI THEO TÀU PETRO KASIM)
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,1210001456e+14
供应商
pt.salam pacific offshore
采购商
haivanship corp
出口港
batam
进口港
khu neo vung tau
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
343other
金额
1196
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN HIỆU TULLUS S2V68 (SL 400 LÍT = 2 THÙNG) CÓ CHỨA TRÊN 70% HÀM LƯỢNG NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ (DẦU ĐI THEO TÀU PETRO KASIM)
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,1210001456e+14
供应商
pt.salam pacific offshore
采购商
haivanship corp
出口港
batam
进口港
khu neo vung tau
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
343other
金额
2800000
HS编码
89040039
产品标签
towboat
产品描述
TÀU KÉO SEA TEAM 2 (TÊN CŨ PETRO KASIM) ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CS: 3236KW (4339HP), KT: LX*B*T (29,29*9,8*3,456)M. TỔNG DUNG TÍCH: 343GT, NĂM SX: 2008, SỐ HÔ HIỆU/IMO: 9573012
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,1210001456e+14
供应商
pt.salam pacific offshore
采购商
haivanship corp
出口港
batam
进口港
khu neo vung tau
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
343other
金额
13991.82
HS编码
27101972
产品标签
petroleum
产品描述
NHIÊN LIỆU DIESEL 0.04%S CÒN LẠI THEO TÀU PETRO KASIM KHI ĐẾN VIỆT NAM
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,1210001456e+14
供应商
pt.salam pacific offshore
采购商
haivanship corp
出口港
batam
进口港
khu neo vung tau
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
343other
金额
405.75
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN HIỆU CORENA P20 100 (SL 75 LÍT = 1 THÙNG) CÓ CHỨA TRÊN 70% HÀM LƯỢNG NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ (DẦU ĐI THEO TÀU PETRO KASIM)
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,1210001456e+14
供应商
pt.salam pacific offshore
采购商
haivanship corp
出口港
batam
进口港
khu neo vung tau
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
重量
343other
金额
946.2
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU BÔI TRƠN HIỆU RIMULA 15W40 (SL 380 LÍT = 2 THÙNG) CÓ CHỨA TRÊN 70% HÀM LƯỢNG NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ (DẦU ĐI THEO TÀU PETRO KASIM)
交易日期
2021/06/22
提单编号
6900554850
供应商
golden companion marine
采购商
haivanship corp
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
60
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
PHỤ KIỆN TÀU BIỂN: ĐẦU DO NHIỆT ĐỘ NƯỚC LÀM MÁT MODEL: PTR-LN7 200C, NSX: MEIYO ELECTRIC CO.,LTD. MỚI 100%
交易日期
2021/06/22
提单编号
6900554850
供应商
golden companion marine
采购商
haivanship corp
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
4other
金额
60
HS编码
90259010
产品标签
temperature sensor
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI NHIỆT ĐỘ CHO ĐỘNG CƠ MÁY CHÍNH, MODEL: TYPE: PTR-SD. NSX: MEIYO ELECTRIC CO.,LTD. MỚI 100%