产品描述
GIÁ ĐỠ HAI BÊN CẠNH DÙNG CHO RÈM CUỘN MOTOR ATF45, MÃ HÀNG: 60700237, CHẤT LIỆU THÉP, KÍCH THƯỚC 65*108MM, HÃNG SẢN XUẤT TOSO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221jwlem21120379
供应商
toso s.p.a.
采购商
facco.,jsc
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
215other
金额
336.965
HS编码
83024139
产品标签
iron stand,gemel
产品描述
BẮT TRẦN ĐƠN ĐỂ LẮP RÈM DÙNG CHO ĐỘNG CƠ TI-8040, MÃ HÀNG: 30006884-SH, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM, 50 CHIẾC/HỘP, HÃNG SẢN XUẤT TOSO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
saf60739243
供应商
kamitex corp.
采购商
facco.,jsc
出口港
osaka osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
564.6other
金额
2642.676
HS编码
48142090
产品标签
pvc,van
产品描述
GIẤY DÁN TƯỜNG LOẠI BỀ MẶT TRÁNG NHỰA, CÓ HỌA TIẾT, MÃ JH3-409, RỘNG 92CM, HÃNG SẢN XUẤT KAMITEX, HÀNG MƠI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
161221jwlem21120379
供应商
toso s.p.a.
采购商
facco.,jsc
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
215other
金额
60.607
HS编码
83024139
产品标签
iron stand,gemel
产品描述
THANH DẪN ĐỊNH HƯỚNG CON CHẠY DÙNG CHO TI-8040, MÃ HÀNG: 30006882-SH, CHẤT LIỆU HỢP KIM NHÔM, 30 CHIẾC/HỘP, KÍCH THƯỚC 100*7 MM, HÃNG SẢN XUẤT TOSO, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
kamitex corp.
采购商
facco.,jsc
出口港
osaka osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
630.6other
金额
2959.652
HS编码
48142090
产品标签
pvc,van
产品描述
GIẤY DÁN TƯỜNG LOẠI BỀ MẶT TRÁNG NHỰA, CÓ HỌA TIẾT, MÃ JH3-409, RỘNG 92CM, HÃNG SẢN XUẤT KAMITEX, HÀNG MƠI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
kamitex corp.
采购商
facco.,jsc
出口港
osaka osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
74.4other
金额
32.628
HS编码
48142090
产品标签
pvc,van
产品描述
GIẤY DÁN TƯỜNG BỀ MẶT TRÁNG NHỰA CÓ HỌA TIẾT HOA VĂN, MÃ FE-6677, KHỔ 92.5 CM, HÃNG SẢN XUẤT SANGETSU, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
kamitex corp.
采购商
facco.,jsc
出口港
osaka osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
74.4other
金额
86.367
HS编码
48142090
产品标签
pvc,van
产品描述
GIẤY DÁN TƯỜNG BỀ MẶT TRÁNG NHỰA CÓ HỌA TIẾT HOA VĂN, MÃ FE-6677, KHỔ 92.5 CM, HÃNG SẢN XUẤT SANGETSU, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
kamitex corp.
采购商
facco.,jsc
出口港
osaka osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
74.4other
金额
312.842
HS编码
48142090
产品标签
pvc,van
产品描述
GIẤY DÁN TƯỜNG BỀ MẶT TRÁNG NHỰA CÓ HỌA TIẾT HOA VĂN, MÃ RE7586, KHỔ 92 CM, HÃNG SẢN XUẤT SANGETSU, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
kamitex corp.
采购商
facco.,jsc
出口港
osaka osaka
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
74.4other
金额
44.143
HS编码
48142090
产品标签
pvc,van
产品描述
GIẤY DÁN TƯỜNG BỀ MẶT TRÁNG NHỰA CÓ HỌA TIẾT HOA VĂN, MÃ RE-51448, KHỔ 92.5 CM, HÃNG SẢN XUẤT SANGETSU, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/16
提单编号
2941940000
供应商
toso s.p.a.
采购商
facco.,jsc
出口港
tokyo tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25.9other
金额
32.732
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
产品描述
MỐI NỐI THANH RÈM TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG RỈ, 20 CHIẾC/HỘP, HÃNG SẢN XUẤT TOSO, HÀNG MỚI 100%, 1 UNK=1 HỘP
交易日期
2021/12/16
提单编号
2941940000
供应商
toso s.p.a.
采购商
facco.,jsc
出口港
tokyo tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25.9other
金额
69.792
HS编码
83022090
产品标签
carriage wheel,rubber
产品描述
BÁNH XE ĐỊNH HƯỚNG CHO THANH RÈM TỰ ĐỘNG, CHẤT LIỆU THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 15MM, 30 CHIẾC/HỘP, HÃNG SẢN XUẤT TOSO, HÀNG MỚI 100%, 1 UNK=1 HỘP
交易日期
2021/12/16
提单编号
2941940000
供应商
toso s.p.a.
采购商
facco.,jsc
出口港
tokyo tokyo
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25.9other
金额
22.464
HS编码
83024190
产品标签
doorknob,hand shank
产品描述
BẮT TRẦN ĐÔI THANH NEXTY, CHẤT LIỆU THÉP, MÀU TRẮNG, 20 CHIẾC/HỘP, KÍCH THƯỚC 107*19*8 MM, HÃNG SẢN XUẤT TOSO, HÀNG MỚI 100%, 1 UNK=1 HỘP
交易日期
2021/12/15
提单编号
261121kbhph-087-025-21jp
供应商
kamitex corp.
采购商
facco.,jsc
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1717.8other
金额
337.661
HS编码
48142090
产品标签
pvc,van
产品描述
GIẤY DÁN TƯỜNG BỀ MẶT TRÁNG NHỰA CÓ HỌA TIẾT HOA VĂN, MÃ JH3-303, KHỔ 92 CM, HÃNG SẢN XUẤT KAMITEX, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/15
提单编号
261121kbhph-087-025-21jp
供应商
kamitex corp.
采购商
facco.,jsc
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1717.8other
金额
225.108
HS编码
48142090
产品标签
pvc,van
产品描述
GIẤY DÁN TƯỜNG BỀ MẶT TRÁNG NHỰA CÓ HỌA TIẾT HOA VĂN, MÃ JH-0009, KHỔ 92 CM, HÃNG SẢN XUẤT KAMITEX, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/15
提单编号
261121kbhph-087-025-21jp
供应商
kamitex corp.
采购商
facco.,jsc
出口港
kobe hyogo
进口港
cang tan vu hp
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
1717.8other
金额
731.6
HS编码
48142090
产品标签
pvc,van
产品描述
GIẤY DÁN TƯỜNG BỀ MẶT TRÁNG NHỰA CÓ HỌA TIẾT HOA VĂN, MÃ JH3-801, KHỔ 92 CM, HÃNG SẢN XUẤT KAMITEX, HÀNG MỚI 100%