产品描述
GIẤY TRÁNG KEO DÙNG LÀM BAO BÌ ĐỰNG SẢN PHẨM SK8,KHỔ: 250MM, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/24
提单编号
291021vtrse2111009
供应商
ses healthcare products co.ltd.
采购商
vi pha co., ltd
出口港
nanjing
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5483other
金额
9682.82
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO PHẪU THUẬT DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:NG8002,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
291021vtrse2111009
供应商
ses healthcare products co.ltd.
采购商
vi pha co., ltd
出口港
nanjing
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5483other
金额
20864.29
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO PHẪU THUẬT DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:NG8002,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/13
提单编号
182907540390
供应商
——
采购商
vi pha co., ltd
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
3.91
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
——
交易日期
2021/11/08
提单编号
291021whf2021100398-02
供应商
great medical industries anhui co.ltd.
采购商
vi pha co., ltd
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7022other
金额
8911.8
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
M30A18#&ÁO CHOÀNG CÁCH LY Y TẾ DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:M30A18,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/08
提单编号
190721msl-ny-132144
供应商
argon medical devices usa
采购商
vi pha co., ltd
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
88other
金额
1605
HS编码
90183990
产品标签
catheter
产品描述
DÂY TRUYỀN DỊCH KHÔNG BẦU 180CM, ITEM: 049795606A, DÙNG ĐỂ TRUYỀN DUNG DỊCH VÀO CƠ THỂ, DÙNG TRONG Y TẾ, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
——
采购商
vi pha co., ltd
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3382.5other
金额
8881.2
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
——
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
——
采购商
vi pha co., ltd
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3382.5other
金额
3306.45
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
——
交易日期
2021/08/26
提单编号
——
供应商
——
采购商
vi pha co., ltd
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3382.5other
金额
7673.275
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
——
交易日期
2021/08/24
提单编号
090821whf2021071660
供应商
xinle hubao medical products co.ltd.
采购商
vi pha co., ltd
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
8100other
金额
51750
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
BỘ ÁO CHỐNG DỊCH LIỀN QUẦN, MSP:20212140028, DÙNG ĐỂ BẢO VỆ NHỮNG NGƯỜI HOẠT ĐỘNG TRONG KHU VỰC SÀNG LỌC VÀ ĐIỀU TRỊ Y TẾ KHỎI CÁC TÁC NHÂN LÂY NHIỄM.MỚI 100%
交易日期
2021/08/13
提单编号
——
供应商
ses healthcare products co.ltd.
采购商
vi pha co., ltd
出口港
nanjing
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5469other
金额
13749.12
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
——
交易日期
2021/08/13
提单编号
——
供应商
ses healthcare products co.ltd.
采购商
vi pha co., ltd
出口港
nanjing
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5469other
金额
12022.56
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
——
交易日期
2021/08/12
提单编号
240721whf2021070534
供应商
great medical industries anhui co.ltd.
采购商
vi pha co., ltd
出口港
shanghai
进口港
tan cang hiep phuoc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2600other
金额
24000
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG CÁCH LY Y TẾ DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:M30A14,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/12
提单编号
270721whf2021071058-02
供应商
ses healthcare products co.ltd.
采购商
vi pha co., ltd
出口港
nanjing
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5469other
金额
6874.56
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
NG8002#&ÁO PHẪU THUẬT DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:NG8002,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/09
提单编号
010821whf2021071512
供应商
great medical industries anhui co.ltd.
采购商
vi pha co., ltd
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
3395other
金额
12600
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG CÁCH LY Y TẾ DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:M30A14,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%