HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO TSS ( HÀM LƯỢNG CHẤT RẮN LƠ LỬNG TRONG NƯỚC) SỬ DỤNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC. HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. P/N: TURB1000A. HÃNG SẢN XUẤT: REAL TECH - CANADA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
to00015325
供应商
real tech inc.
采购商
phanle., jsc
出口港
toronto ot
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
68other
金额
1875
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ION AMONI TRONG MÔI TRƯỜNG NƯỚC, DÙNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG. HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. P/N: AMM1000L. HÃNG SẢN XUẤT: REAL TECH - CANADA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
to00015325
供应商
real tech inc.
采购商
phanle., jsc
出口港
toronto ot
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
68other
金额
2637
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO PH/ORP (NHIỆT ĐỘ) SỬ DỤNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC. HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. P/N: PHORP1000A. HÃNG SẢN XUẤT: REAL TECH - CANADA. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
to00015325
供应商
real tech inc.
采购商
phanle., jsc
出口港
toronto ot
进口港
ha noi
供应区
Canada
采购区
Vietnam
重量
68other
金额
9790
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO COD/BOD/ ĐỘ MÀU (HÀM LƯỢNG Ô XI TRONG NƯỚC) SỬ DỤNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC. HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. P/N: SA-X2040. HÃNG SẢN XUẤT: REAL TECH - CANADA. HÀNG MỚI 100%
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
CẢM BIẾN ĐO PH TRONG NƯỚC, SỬ DỤNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG. HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, P/N: 191234. HÃNG SẢN XUẤT: WTW-ĐỨC. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
cph20111974
供应商
mjk a xylem brand
采购商
phanle., jsc
出口港
kobenhavn
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
45other
金额
2590.44
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC KÊNH HỞ ( NƯỚC SÔNG, HỒ,...) HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. P/N: 201455. GỒM: CẢM BIẾN VÀ BỘ HIỂN THỊ. HÃNG SẢN XUẤT: MJK- ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/27
提单编号
cph20111974
供应商
mjk a xylem brand
采购商
phanle., jsc
出口港
kobenhavn
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
45other
金额
2720.582
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC ỐNG KÍN (NƯỚC TRONG ỐNG), HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. P/N: 207228-016-00. GỒM: CẢM BIẾN VÀ BỘ HIỂN THỊ. HÃNG SẢN XUẤT: MJK - ĐAN MẠCH. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
airmotec ag
采购商
phanle., jsc
出口港
roissy cdg
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
1549.176
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
THIẾT BỊ LẤY MẪU KHÍ. PHỤ KIỆN CHO MÁY PHÂN TÍCH KHÍ SỬ DỤNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN .P/N: XXX901 ATEX. HÃNG SẢN XUẤT: CHROMACOTEC - PHÁP. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
airmotec ag
采购商
phanle., jsc
出口港
roissy cdg
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
11051.113
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
CẢM BIẾN KHÍ TỔNG VÀ ĐO NHIỆT ĐỘ. PHỤ KIỆN CHO MÁY PHÂN TÍCH KHÍ SỬ DỤNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG. HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN.P/N: CS/SS/01000-68912. HÃNG SẢN XUẤT: CHROMACOTEC - PHÁP. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
airmotec ag
采购商
phanle., jsc
出口港
roissy cdg
进口港
ha noi
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
10other
金额
436.478
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
THIẾT BỊ LẤY MẪU KHÍ. PHỤ KIỆN CHO MÁY PHÂN TÍCH KHÍ SỬ DỤNG TRONG QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN.P/N: CT_MA_00901-0XXX. HÃNG SẢN XUẤT: CHROMACOTEC - PHÁP. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
dong yang electro systems co.ltd.
采购商
phanle., jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
3700
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ, DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH COD.HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. P/N:B-68760. GỒM: CẢM BIẾN VÀ DÂY CÁP DÀI 50CM. HÃNG SẢN XUẤT DONGYANG-HÀN QUỐC.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
dong yang electro systems co.ltd.
采购商
phanle., jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
1679
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN CHUẨN ĐỘ ĐIỆN TỪ (ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN CỦA NƯỚC), SỬ DỤNG CHO MÁY PHÂN TÍCH COD.HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. P/N: BMP-090337-5-101. HÃNG SẢN XUẤT DONGYANG-HÀN QUỐC.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
dong yang electro systems co.ltd.
采购商
phanle., jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
1072.6
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN ĐO NHIỆT ĐỘ, ÁP SUẤT, PHỤ KIỆN CHO MÁY ĐO NI TƠ, PHỐT PHÁT TRONG NƯỚC, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. P/N: WPA58-V-13. HÃNG SẢN XUẤT DONGYANG-HÀN QUỐC. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
dong yang electro systems co.ltd.
采购商
phanle., jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
422
HS编码
90279091
产品标签
conductivity meter
产品描述
ĐẦU PHÁ MẪU COD DÙNG CHO MÁY PHÂN TÍCH COD.HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. P/N:BMP-90197-2-101. HÃNG SẢN XUẤT DONGYANG-HÀN QUỐC.HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
dong yang electro systems co.ltd.
采购商
phanle., jsc
出口港
incheon
进口港
ha noi
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
28other
金额
1032.3
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
CẢM BIẾN ĐO TSS ( CHỈ TIÊU ĐỘ ĐỤC TRONG NƯỚC). SỬ DỤNG CHO MÁY PHÂN TÍCH COD. HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. P/N:MC-5000AC. HÃNG SẢN XUẤT DONGYANG-HÀN QUỐC.HÀNG MỚI 100%