产品描述
ĐƯỜNG KÍNH TRẮNG SẢN XUẤT TỪ MÍA. (KHÔNG PHẢI ĐƯỜNG TINH LUYỆN). NHÃN HIỆU TUSM. NHÀ SẢN XUẤT THAI UDONTHAND SUGAR MILL CO.,LTD. HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT TL TỊNH 50KG/BAO. HÀNG MỚI 100% @
产品描述
ĐƯỜNG KÍNH TRẮNG SẢN XUẤT TỪ MÍA NHÃN HIỆU TUSM. NHÀ SẢN XUẤT THAI UDONTHAND SUGAR MILL CO.,LTD. HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT TL TỊNH 50KG/BAO. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/17
提单编号
——
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
other kh
进口港
cua khau xa mat tay ninh vn
供应区
Cambodia
采购区
Vietnam
重量
220.7other
金额
133100
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TINH LUYỆN CAMPUCHIA (CAMBODIA REFINED SUGAR) HẠNSD: THÁNG 01/2025. ĐG 50 KG/BAO.THÔNG SỐ KT VỚI ĐỘ PHÂN CỰC TỐI THIỂU 99,50ĐỘ.ĐỘ ẨM TỐI ĐA 0,08%.ĐƠN VỊ MÀU TỐI ĐA 45LCUMSA VÀ TRO DẪN ĐIỆN0,089 @
交易日期
2022/01/27
提单编号
——
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
other kh
进口港
cua khau xa mat tay ninh vn
供应区
Cambodia
采购区
Vietnam
重量
200.64other
金额
105000
HS编码
17019990
产品标签
pure sucrose
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG CAMPUCHIA (CAMBODIA WHITE SUGAR) HẠNSD: THÁNG 01/2025. ĐG 50 KG/BAO.THÔNG SỐ KTVỚI ĐỘ PHÂN CỰC TỐI THIỂU 99,50 ĐỘ.ĐỘ ẨM TỐI ĐA 0,08%. ĐƠN VỊ MÀU TỐI ĐA 100LCUMSA VÀ TRO DẪN ĐIỆN 0,089 @
交易日期
2022/01/17
提单编号
——
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
phnompenh kh
进口港
cua khau hoa lu binh phuoc vn
供应区
Cambodia
采购区
Vietnam
重量
200.64other
金额
105000
HS编码
17019990
产品标签
pure sucrose
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG CAMPUCHIA (CAMBODIA WHITE SUGAR) 2021-2022. ĐG 50 KG/BAO. THÔNG SỐ KT ĐƯỜNG TRẮNG VỚI ĐỘ PHÂN CỰC TỐI THIỂU 99,50 ĐỘ.ĐỘ ẨM TỐI ĐA 0,08%. ĐƠN VỊ MÀU TỐI ĐA 100LCUMSA VÀ TRO DẪN ĐIỆN 0,089 @
交易日期
2022/01/01
提单编号
——
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
other kh
进口港
cua khau xa mat tay ninh vn
供应区
Cambodia
采购区
Vietnam
重量
225.72other
金额
118125
HS编码
17019910
产品标签
granulated sugar
产品描述
ĐƯỜNG TINH LUYỆN CAMPUCHIA (CAMBODIA REFINED SUGAR) 2020-2021.ĐG 50 KG/BAO.THÔNG SỐ KT VỚI ĐỘ PHÂN CỰC TỐI THIỂU 99,50ĐỘ.ĐỘ ẨM TỐI ĐA 0,08%.ĐƠN VỊ MÀU TỐI ĐA 45LCUMSA VÀ TRO DẪN ĐIỆN0,089 @
交易日期
2021/12/29
提单编号
281221112100000000000
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
phnompenh
进口港
cua khau hoa lu binh phuoc
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
110.35other
金额
57750
HS编码
17019990
产品标签
pure sucrose
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG CAMPUCHIA (CAMBODIA WHITE SUGAR) 2021-2022. ĐG 50 KG/BAO. THÔNG SỐ KT ĐƯỜNG TRẮNG VỚI ĐỘ PHÂN CỰC TỐI THIỂU 99,50 ĐỘ.ĐỘ ẨM TỐI ĐA 0,08%. ĐƠN VỊ MÀU TỐI ĐA 100LCUMSA VÀ TRO DẪN ĐIỆN 0,089%
交易日期
2021/12/27
提单编号
251221112100000000000
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
phnompenh
进口港
cua khau hoa lu binh phuoc
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
110.35other
金额
57750
HS编码
17019990
产品标签
pure sucrose
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG CAMPUCHIA (CAMBODIA WHITE SUGAR) 2021-2022. ĐG 50 KG/BAO. THÔNG SỐ KT ĐƯỜNG TRẮNG VỚI ĐỘ PHÂN CỰC TỐI THIỂU 99,50 ĐỘ.ĐỘ ẨM TỐI ĐA 0,08%. ĐƠN VỊ MÀU TỐI ĐA 100LCUMSA VÀ TRO DẪN ĐIỆN 0,089%
交易日期
2021/09/19
提单编号
1.809211121e+020
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
phnompenh
进口港
cua khau hoa lu binh phuoc
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
100.32other
金额
40500
HS编码
17019990
产品标签
pure sucrose
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG CAMPUCHIA (CAMBODIA WHITE SUGAR) 2020-2021. ĐG 50 KG/BAO. THÔNG SỐ KT ĐƯỜNG TRẮNG VỚI ĐỘ PHÂN CỰC TỐI THIỂU 99,50 ĐỘ.ĐỘ ẨM TỐI ĐA 0,08%. ĐƠN VỊ MÀU TỐI ĐA 100LCUMSA VÀ TRO DẪN ĐIỆN 0,089%
交易日期
2021/09/10
提单编号
8.09211121e+019
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
phnompenh
进口港
cua khau hoa lu binh phuoc
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
100.32other
金额
40500
HS编码
17019990
产品标签
pure sucrose
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG CAMPUCHIA (CAMBODIA WHITE SUGAR) 2020-2021. ĐG 50 KG/BAO. THÔNG SỐ KT ĐƯỜNG TRẮNG VỚI ĐỘ PHÂN CỰC TỐI THIỂU 99,50 ĐỘ.ĐỘ ẨM TỐI ĐA 0,08%. ĐƠN VỊ MÀU TỐI ĐA 100LCUMSA VÀ TRO DẪN ĐIỆN 0,089%
交易日期
2021/09/06
提单编号
3.108211121e+020
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
phnompenh
进口港
cua khau hoa lu binh phuoc
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
100.32other
金额
40500
HS编码
17019990
产品标签
pure sucrose
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG CAMPUCHIA (CAMBODIA WHITE SUGAR) 2020-2021. ĐG 50 KG/BAO. THÔNG SỐ KT ĐƯỜNG TRẮNG VỚI ĐỘ PHÂN CỰC TỐI THIỂU 99,50 ĐỘ.ĐỘ ẨM TỐI ĐA 0,08%. ĐƠN VỊ MÀU TỐI ĐA 100LCUMSA VÀ TRO DẪN ĐIỆN 0,089%
交易日期
2021/07/07
提单编号
7,07211121e+19
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
phnompenh
进口港
cua khau phu tan nam
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
200.64other
金额
81000
HS编码
17019990
产品标签
pure sucrose
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG CAMPUCHIA: CAMBODIA WHITE SUGAR, HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/29
提单编号
290621112100013000000
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
phnompenh
进口港
cua khau phu tan nam
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
200.64other
金额
81000
HS编码
17019990
产品标签
pure sucrose
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG CAMPUCHIA: CAMBODIA WHITE SUGAR, HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/14
提单编号
1806211121000130000
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
phnompenh
进口港
cua khau phu tan nam
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
200.64other
金额
81000
HS编码
17019990
产品标签
pure sucrose
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG CAMPUCHIA: CAMBODIA WHITE SUGAR, HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/14
提单编号
1,806211121e+20
供应商
phnom penh sugar co.ltd.
采购商
p&đ co., ltd
出口港
phnompenh
进口港
cua khau phu tan nam
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
200.64other
金额
81000
HS编码
17019990
产品标签
pure sucrose
产品描述
ĐƯỜNG TRẮNG CAMPUCHIA: CAMBODIA WHITE SUGAR, HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 50 KG/BAO. HÀNG MỚI 100%