产品描述
GĂNG TAY PHỦ NGÓN TOP MÀU XÁM, SIZE S, CHẤT LIỆU: VẢI DỆT KIM PHỦ CAO SU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017930000
供应商
cong ty tnhh toan thinh
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty tnhh toan thinh
进口港
cty tnhh dkt vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2082other
金额
55.969
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
GĂNG TAY PHỦ BÀN EC MÀU XÁM, CÓ VIỀN, SIZE M, 10 ĐÔI/TÚI, CHẤT LIỆU: VẢI DỆT KIM PHỦ CAO SU, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017960000
供应商
cong ty tnhh gl commerce
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty tnhh gl commerc
进口港
cong ty tnhh dkt vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
55.001
HS编码
83013000
产品标签
locks
产品描述
KHÓA VIỆT TIỆP TAY NẮM TRÒN 04206 INOX, GỒM 3 CHÌA, KÈM ỐC VÍT ĐỂ LẮP KÍCH THƯỚC: DÀI 18 CM, ĐƯỜNG KÍNH NẮM TRÒN BÉ: 5 CM, ĐƯỜNG KÍNH NẮM TRÒN TO: 8 CM DÙNG CHO CỬA TRONG NHÀ XƯỞNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017930000
供应商
cong ty tnhh toan thinh
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty tnhh toan thinh
进口港
cty tnhh dkt vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2082other
金额
748.669
HS编码
48182000
产品标签
handkerchiefs,facial tissues of paper
产品描述
GIẤY LAU PHÒNG SẠCH WIP 0606, 6INCH, (1 TÚI= 300 TỜ), HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017930000
供应商
cong ty tnhh toan thinh
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty tnhh toan thinh
进口港
cty tnhh dkt vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2082other
金额
74.625
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
GĂNG TAY PHỦ BÀN EC MÀU XÁM, CÓ VIỀN, SIZE S, 10 ĐÔI/TÚI, CHẤT LIỆU: VẢI DỆT KIM PHỦ CAO SU, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/31
提单编号
132100017930000
供应商
cong ty tnhh toan thinh
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty tnhh toan thinh
进口港
cty tnhh dkt vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2082other
金额
41.184
HS编码
61161090
产品标签
glove,rubber
产品描述
GĂNG TAY PHỦ NGÓN EC VN MÀU TRẮNG, KHÔNG VIỀN, SIZE M, 10 ĐÔI/TÚI, CHẤT LIỆU: VẢI DỆT KIM PHỦ CAO SU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017910000
供应商
cong ty co phan dich vu san xuat pmc
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty co phan dv sx pmc
进口港
cong ty tnhh dkt vina
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4592other
金额
962.292
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CT-3-135#&THÙNG CARTON , CHẤT LIỆU GIẤY SÓNG, KÍCH THƯỚC 370X300X135 MM , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017910000
供应商
cong ty co phan dich vu san xuat pmc
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty co phan dv sx pmc
进口港
cong ty tnhh dkt vina
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4592other
金额
38.808
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CT-5-190#&THÙNG CARTON 5 LỚP. , CHẤT LIỆU GIẤY SÓNG. KT: (365X295X190)MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017910000
供应商
cong ty co phan dich vu san xuat pmc
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty co phan dv sx pmc
进口港
cong ty tnhh dkt vina
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4592other
金额
165.882
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
T-290#&TẤM CARTON 3 LỚP KT : (360X290) MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017910000
供应商
cong ty co phan dich vu san xuat pmc
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty co phan dv sx pmc
进口港
cong ty tnhh dkt vina
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4592other
金额
135.962
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CT-3-110#&'THÙNG CARTON , CHẤT LIỆU GIẤY SÓNG, KÍCH THƯỚC 430X350X110MM , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017910000
供应商
cong ty co phan dich vu san xuat pmc
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty co phan dv sx pmc
进口港
cong ty tnhh dkt vina
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4592other
金额
1540.634
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
CT-3-220#&'THÙNG CARTON , CHẤT LIỆU GIẤY SÓNG, KÍCH THƯỚC 365X295X220MM , HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
112100017910000
供应商
cong ty co phan dich vu san xuat pmc
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty co phan dv sx pmc
进口港
cong ty tnhh dkt vina
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
4592other
金额
184.802
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
N-V 900#&THANH NẸP V.CHẤT LIỆU CARTON. KT :(50X50X5X900)MM, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
112100017900000
供应商
cong ty tnhh mirae eic viet nam
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty tnhh mirae eic viet nam
进口港
cong ty tnhh dkt vina
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
202.9other
金额
4178.5
HS编码
75061000
产品标签
not alloyed ni
产品描述
A980012A#&MIẾNG ĐỆM BẰNG NIKEN KHÔNG HỢP KIM DÙNG TRONG SẢN XUẤT BỘ NỐI NGUỒN PIN, CÁP PIN, BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ (CODE: SJ75-01019A, KT: L6.6*W2.15*H2.05*T0.1), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
112100017900000
供应商
cong ty tnhh mirae eic viet nam
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty tnhh mirae eic viet nam
进口港
cong ty tnhh dkt vina
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
202.9other
金额
31500
HS编码
75061000
产品标签
not alloyed ni
产品描述
A980015A#&MIẾNG ĐỆM BẰNG NIKEN KHÔNG HỢP KIM DÙNG TRONG SẢN XUẤT BỘ NỐI NGUỒN PIN, CÁP PIN, BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ (CODE: S024-00080A, KT : L7.60* W2.15*H2.05*T0.10 MM). HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/29
提单编号
112100017900000
供应商
cong ty tnhh mirae eic viet nam
采购商
bh vina co.,ltd
出口港
cong ty tnhh mirae eic viet nam
进口港
cong ty tnhh dkt vina
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
202.9other
金额
6783
HS编码
75061000
产品标签
not alloyed ni
产品描述
A980012A#&MIẾNG ĐỆM BẰNG NIKEN KHÔNG HỢP KIM DÙNG TRONG SẢN XUẤT BỘ NỐI NGUỒN PIN, CÁP PIN, BẢNG MẠCH ĐIỆN TỬ (CODE: S024-00117A, KT: L4.6*W3.05*H3.25*T0.1), HÀNG MỚI 100%