供应商
max sea ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc hoa lợi đạt việt nam
出口港
nansha cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5300
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
MÁY VẮT KHÔ QUẦN ÁO CÔNG NGHIỆP, MODEL: GZ-630, CÔNG SUẤT: 3KW-60KG/TIME, ĐIỆN ÁP: 380V, NHÃN HIỆU: QIANGYE, DÙNG CHO NHÀ MÁY MAY, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
max sea ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc hoa lợi đạt việt nam
出口港
nansha cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67000
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP (KHÔNG SỬ DỤNG BIẾN TẦN), MODEL: XG-600, CÔNG SUẤT: 7.5KW-290KG/LẦN, ĐIỆN ÁP: 380V, NHÃN HIỆU: QIANGYE, DÙNG CHO NHÀ MÁY MAY, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
max sea ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc hoa lợi đạt việt nam
出口港
nansha cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1050
HS编码
84145930
产品标签
centrifugal ventilators
产品描述
MÁY THỔI PHỒNG QUẦN BÒ, CÔNG SUẤT: 1.5KW, ĐIỆN ÁP: 380V, KÍCH THƯỚC 1100*1000*1400MM, DÙNG CHO NHÀ MÁY MAY, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
max sea ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc hoa lợi đạt việt nam
出口港
nansha cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5800
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP (KHÔNG SỬ DỤNG BIẾN TẦN), MODEL: XG-50, CÔNG SUẤT: 0.75KW-22KG/LẦN, ĐIỆN ÁP: 380V, NHÃN HIỆU: QIANGYE, DÙNG CHO NHÀ MÁY MAY, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
max sea ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc hoa lợi đạt việt nam
出口港
nansha cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5300
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
MÁY VẮT KHÔ QUẦN ÁO CÔNG NGHIỆP, MODEL: GZ-630, CÔNG SUẤT: 3KW-60KG/TIME, ĐIỆN ÁP: 380V, NHÃN HIỆU: QIANGYE, DÙNG CHO NHÀ MÁY MAY, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
max sea ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc hoa lợi đạt việt nam
出口港
nansha cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7600
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP (KHÔNG SỬ DỤNG BIẾN TẦN), MODEL: XG-100, CÔNG SUẤT: 1.5KW-45KG/LẦN, ĐIỆN ÁP: 380V, NHÃN HIỆU: QIANGYE, DÙNG CHO NHÀ MÁY MAY, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
max sea ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc hoa lợi đạt việt nam
出口港
nansha cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67000
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP (KHÔNG SỬ DỤNG BIẾN TẦN), MODEL: XG-600, CÔNG SUẤT: 7.5KW-290KG/LẦN, ĐIỆN ÁP: 380V, NHÃN HIỆU: QIANGYE, DÙNG CHO NHÀ MÁY MAY, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
max sea ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc hoa lợi đạt việt nam
出口港
nansha cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51000
HS编码
84512900
产品标签
drying machines
产品描述
MÁY SẤY QUẦN ÁO CÔNG NGHIỆP, MODEL: GYE-300, CÔNG SUẤT: 8.2KW-135KG/LẦN, ĐIỆN ÁP: 380V, NHÃN HIỆU: QIANGYE, DÙNG CHO NHÀ MÁY MAY, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
max sea ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc hoa lợi đạt việt nam
出口港
nansha cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5800
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP (KHÔNG SỬ DỤNG BIẾN TẦN), MODEL: XG-50, CÔNG SUẤT: 0.75KW-22KG/LẦN, ĐIỆN ÁP: 380V, NHÃN HIỆU: QIANGYE, DÙNG CHO NHÀ MÁY MAY, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2020/04/29
提单编号
——
供应商
max sea ltd.
采购商
công ty tnhh may mặc hoa lợi đạt việt nam
出口港
nansha cn
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7600
HS编码
84514000
产品标签
washing, bleaching or dyeing machines
产品描述
MÁY GIẶT CÔNG NGHIỆP (KHÔNG SỬ DỤNG BIẾN TẦN), MODEL: XG-100, CÔNG SUẤT: 1.5KW-45KG/LẦN, ĐIỆN ÁP: 380V, NHÃN HIỆU: QIANGYE, DÙNG CHO NHÀ MÁY MAY, HÀNG MỚI 100%. @