产品描述
MV452#&VẢI DỆT KIM KHỔ RỘNG HƠN 30 CM, CÓ TỶ TRỌNG SỢI ĐÀN HỒI TỪ 5% TRỞ LÊN VÀ KHÔNG QUÁ 20%, THÀNH PHẦN 50% NYLON 41% RAYON 9% SPANDEX(SỢI ĐÀN HỒI) 160CM DÙNG TRONG NGÀNH MAY MẶC
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676394200
供应商
g.c.co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt may phú hòa an
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3008.88
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
01GC24-PL14#&Móc treo bằng nhựa (để treo áo quần, dùng trong ngành may mặc)
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679063040
供应商
g.c.co.ltd.
采购商
công ty tnhh quỳnh giao phát
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17185.8
HS编码
54077200
产品标签
dyed woven fabrics
产品描述
GC01.V003#&Vải dệt thoi 66% nylon 24% polyester 10% spandex khổ 150cm, đã nhuộm, định lượng 310gsm
交易日期
2024/10/28
提单编号
106676394200
供应商
g.c.co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt may phú hòa an
出口港
shanghai
进口港
cang tien sa(d.nang)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
408.4
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
01GC24-PL15#&Thẻ nhựa kích cỡ gắn móc treo (dùng trong ngành may mặc)
交易日期
2024/10/26
提单编号
106677600260
供应商
g.c.co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần dệt may hòa thọ
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2395.8
HS编码
58063999
产品标签
narrow woven fabric,polyester
产品描述
007/HT-G.C/2024-004#&Dây viền khổ 1.3cm
交易日期
2024/10/26
提单编号
106676958400
供应商
g.c.co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv the blues
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
442.8
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
GC12-08#&Nhãn giấy Hangtag đã in
交易日期
2024/10/26
提单编号
106677600260
供应商
g.c.co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần dệt may hòa thọ
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5175
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
007/HT-G.C/2024-010#&Nhãn phụ giấy (thẻ bài, tem dán, nhãn in)
交易日期
2024/10/26
提单编号
106677600260
供应商
g.c.co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần dệt may hòa thọ
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20130
HS编码
83089090
产品标签
button
产品描述
007/HT-G.C/2024-011#&Ghim (bằng kim loại)
交易日期
2024/10/26
提单编号
106677600260
供应商
g.c.co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần dệt may hòa thọ
出口港
pingxiang
进口港
cua khau huu nghi (lang son)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1217.862
HS编码
56049090
产品标签
compact spinning yarn
产品描述
007/HT-G.C/2024-007#&Dây thun (sợi cao su bọc vật liệu dệt)
交易日期
2024/10/26
提单编号
106676395340
供应商
g.c.co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dệt may
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
940.730289
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
MV001#&VẢI DỆT THOI SỢI FILAMENT TỔNG HỢP CÓ TỶ TRỌNG SỢI POLYESTER KHÔNG DÚN TRÊN 85% THÀNH PHẦN 100% POLYESTER KHÔNG DÚN 150CM ĐÃ NHUỘM DÙNG CHO MAY MẶC
交易日期
2024/10/26
提单编号
106677358210
供应商
g.c.co.ltd.
采购商
công ty cổ phần phát triển may mặc miền trung
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9999.99
HS编码
54079200
产品标签
dyed woven fabrics of synthetic filament yarn
产品描述
VCW001#&Vải dệt thoi, chất liệu 66% Nylon 24% Polyester 10% Spandex, đã nhuộm, khổ rộng 54-56'', hàng mới 100%
交易日期
2024/10/26
提单编号
106677600260
供应商
g.c.co.ltd.
采购商
tổng công ty cổ phần dệt may hòa thọ
产品描述
MV362#&VẢI DỆT THOI CÓ TỶ TRỌNG SỢI FILAMENT TỔNG HỢP TỪ 85% TRỞ LÊN THÀNH PHẦN 66% NYLON 24% POLYESTE 10% SPANDEX 150CM ĐÃ NHUỘM DÙNG CHO MAY MẶC