产品描述
111448#&Cây nhựa tròn, dài 1.5". Hàng mới 100% (PO số 85016614 ngày 09.08.2023)
交易日期
2024/09/11
提单编号
106566413440
供应商
saranya engrg
采购商
cty tnhh given imaging việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5750
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
4332#&Vòng bằng đồng, .178ID x .198OD, 2mmL (đường kính trong: 0.178inch, đường kính ngoài: 0.198inch, chiều dài: 2mm) (chưa mạ). Hàng mới 100% (PO số 85015994 ngày 20.02.2023)
交易日期
2024/09/11
提单编号
106566413440
供应商
saranya engrg
采购商
cty tnhh given imaging việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
500
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
2160#&Miếng giấy cứng, w=1.5", 4"l. Hàng mới 100% (PO số 85017550 ngày 29.05.2024)
交易日期
2024/09/11
提单编号
106566413440
供应商
saranya engrg
采购商
cty tnhh given imaging việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1380
HS编码
39173129
产品标签
plastic hose
产品描述
3123#&Ống nhựa cứng hình trụ, od0.42", 1.16"l. Hàng mới 100% (PO số 85017632 ngày 14.06.2024)
交易日期
2024/09/11
提单编号
106566413440
供应商
saranya engrg
采购商
cty tnhh given imaging việt nam
出口港
singapore
进口港
ho chi minh
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3200
HS编码
39173129
产品标签
plastic hose
产品描述
1976#&Ống nhựa cứng hình trụ, od0.94", 1.84"l. Hàng mới 100% (PO số 85017632 ngày 14.06.2024)