以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-28共计667笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是four p co., ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017774656
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
6706other
金额
24404.495
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
6721W-BM (PQR950703)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017774656
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
6706other
金额
12199.057
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
8461M (PQR931205)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017774656
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
6706other
金额
486.87
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
4899M (PQR991313)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017774656
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
6706other
金额
11.629
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
6750B (PQR990000)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017774656
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
6706other
金额
17757.5
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
4893M (PQR991406)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017774656
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
6706other
金额
5878.368
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
6701W-BM (PQR950603)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017774656
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
6706other
金额
19891.965
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
6721W-BM (PQR950703)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017774656
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
6706other
金额
7292.321
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
4899M (PQR991414)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017774656
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
6706other
金额
57557.77
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
6721W-BM (PQR950703)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017774656
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
6706other
金额
43568.06
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
8461M (PQR931205)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017715387
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
550other
金额
14540.96
HS编码
85319010
产品标签
fire alarms,burglar
产品描述
2G60001629 (PQR990805)#&VỈ MẠCH CỦA BỘ CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017715387
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
550other
金额
14395.56
HS编码
85319010
产品标签
fire alarms,burglar
产品描述
2G60001630 (PQR990600)#&VỈ MẠCH CỦA BỘ CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017715387
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
550other
金额
4925.82
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
6751W_SL (PQR990503)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017495797
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1528other
金额
12254.227
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
4899M (PQR991414)#&CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017494790
供应商
four p co., ltd
采购商
nirotech ltd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1552other
金额
21666.708
HS编码
85319010
产品标签
fire alarms,burglar
产品描述
2G60002568 (PQR990406)#&VỈ MẠCH CỦA BỘ CHUÔNG CỬA THÔNG MINH TÍCH HỢP TÍNH NĂNG CỦA ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH. BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH.#&VN
four p co., ltd是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-28,four p co., ltd共有667笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从four p co., ltd的667笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出four p co., ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。