供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
747.4
HS编码
85189020
产品标签
sound
产品描述
BẢNG MẠCH GẮN LÊN KHUNG DÙNG ĐỂ GẮN THIẾT BỊ QUẢN LÝ HỆ THỐNG ÂM THANH VX-2000, LÀ BỘ PHẬN CỦA HỆ THỐNG KHUYECH ĐẠI ÂM TẦN VX-2000. MODEL: VX-2000SF C00, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2148.3
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
THIẾT BỊ CẤP NGUỒN KHẨN CẤP (LÀ THIẾT BỊ CHIA NGUỒN, CÓ CHỨC NĂNG TỰ ĐỘNG SẠC ẮC QUY VÀ SỬ DỤNG NGUỒN ẮC QUY KHI MẤT ĐIỆN). MODEL: VX-2000DS 301H, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6067.6
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
THIẾT BỊ CẦM TAY ( DÙNG CHO RS-480) CỦA HỆ THỐNG LIÊN LẠC IP INTERCOM. MODEL: RS-481, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1790
HS编码
85185010
产品标签
electric amplifier,enhancer
产品描述
TĂNG ÂM ĐIỆN CÔNG SUẤT 240W. MODEL: VP-2241., NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1379.7
HS编码
85181019
产品标签
headset
产品描述
MICRO CHỌN VÙNG THÔNG BÁO DÙNG CHO HỆ THỐNG VX-2000, CÓ 15 PHÍM CHỨC NĂNG CÓ KHẢ NĂNG MỞ RỘNG TỚI 105 PHÍM . MODEL: RM-200X S, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1429
HS编码
85184040
产品标签
expander
产品描述
THIẾT BỊ KHUẾCH ĐẠI ÂM TẦN CÓ 6 ĐƯỜNG TÍN HIỆU VÀO, CÔNG SUẤT 120W. MODEL: VM-2120 ER, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1429
HS编码
85184040
产品标签
expander
产品描述
THIẾT BỊ KHUẾCH ĐẠI ÂM TẦN CÓ 6 ĐƯỜNG TÍN HIỆU VÀO, CÔNG SUẤT 120W. MODEL: VM-2120 ER, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1044.4
HS编码
85185010
产品标签
electric amplifier,enhancer
产品描述
TĂNG ÂM ĐIỆN CÔNG SUẤT 420W. MODEL: VP-2421, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6067.6
HS编码
85177029
产品标签
interphone
产品描述
THIẾT BỊ CẦM TAY ( DÙNG CHO RS-480) CỦA HỆ THỐNG LIÊN LẠC IP INTERCOM. MODEL: RS-481, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
117.14
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
MODULE CHUYỂN MẠCH CHO TĂNG ÂM 9000 SERIES. MODEL: D-001T, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
478
HS编码
85171800
产品标签
telephone
产品描述
MÁY CHỦ THÔNG THƯỜNG SỬ DỤNG IP DÙNG TRONG HỆ THỐNG ÂM THANH LIÊN LẠC NỘI BỘ. MODEL: N-8600MS Y C00, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
582.3
HS编码
85176299
产品标签
apparatus for transmission
产品描述
THIẾT BỊ QUẢN LÝ HỆ THỐNG ÂM THANH ( LÀ THIẾT BỊ MA TRẬN ĐẦU VÀO ÂM THANH NHẬN ĐẦU VÀO VÀ ĐƯA RA CÁC ĐẦU RA TƯƠNG ỨNG, PHÂN LUỒNG DỮ LIỆU HỆ THỐNG, DÙNG NGUỒN 24VDC).MODEL: VX-2000 C00, NHÃN HIỆU TOA @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
315.4
HS编码
85184040
产品标签
expander
产品描述
THIẾT BỊ KHUẾCH ĐẠI ÂM TẦN CÓ 9 ĐƯỜNG TÍN HIỆU VÀO 60W. MODEL: A-1706 ER, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3124.8
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
THIẾT BỊ NGUỒN DC ĐẦU VÀO 230V ĐẦU RA 29 DC. MODEL: VX-200PS ER C00, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
toa coporation
采购商
công ty tnhh toa electronics việt nam
出口港
shenzhen
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2148.3
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
THIẾT BỊ CẤP NGUỒN KHẨN CẤP (LÀ THIẾT BỊ CHIA NGUỒN, CÓ CHỨC NĂNG TỰ ĐỘNG SẠC ẮC QUY VÀ SỬ DỤNG NGUỒN ẮC QUY KHI MẤT ĐIỆN). MODEL: VX-2000DS 301H, NHÃN HIỆU TOA. HÀNG MỚI 100% @
toa coporation是一家中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2019-07-16,toa coporation共有87笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。