产品描述
THUỐC AUGXICINE 1G DÙNG ĐỂ ĐIỀU TRỊ VIÊM HÔ HẤP, VIÊM ĐƯỜNG TIẾT NIỆU, TP:AMOXICILIN, VIÊN NÉN, 14 VIÊN/HỘP/200 HỘP/KIỆN.SĐK: VD-35048-21,SL:030821.HSX:T8.2023.HSX: VIDIPHAR-VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
bnimex co., ltd
采购商
man chung j v co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
45779.1other
金额
5760
HS编码
29369000
产品标签
vitamines,calcium iron alcohol
产品描述
TPCN GINGKO NATTO Q10, DẠNG VIÊN, 100 VIÊN/HỘP/120 HỘP/KIỆN, SĐK:3925/2019/ĐKSP, SỐ LÔ:000101, HSD:T01.2024, HSX: CTY MEDIUSA, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
bnimex co., ltd
采购商
man chung j v co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
45779.1other
金额
5700
HS编码
29369000
产品标签
vitamines,calcium iron alcohol
产品描述
TPCN BẢO VỆ SỨC KHỎE PHAROYAL, QUY CÁCH 100V/HỘP/75 HỘP/KIỆN. SĐK: 9280/2019/ĐKSP, DẠNG VIÊN NANG MỀM, SỐ LÔ:170721,HSD:T07.2024.HSX: CTY CPLĐP TPP-FRANCE-VN, MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
bnimex co., ltd
采购商
man chung j v co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
45779.1other
金额
4665.6
HS编码
30043210
产品标签
tube,box
产品描述
THUỐC KHÁNG VIÊM DEHATACIL 0.5MG,VIÊN NÉN, 20V X 30 VIÊN/HỘP/54 HỘP/KIỆN.SỐ LÔ:980321.HSD: T03.24,SĐK: VD-26145-17,HÃNG SX:CTDP HÀ TÂY -VN,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
bnimex co., ltd
采购商
man chung j v co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
45779.1other
金额
12096
HS编码
29369000
产品标签
vitamines,calcium iron alcohol
产品描述
TPCN CHỐNG RỐI LOẠN TIÊU HÓA BỘT CỐM PROBIOTIC ENZYME MESSI BIOKIDS THYMOMIN GOLD, QUY CÁCH: , SĐK:09/2018/ĐKSP. SL: 070721, HSD:T07.2023.HSX:CTY TRƯỜNG ĐẠI HƯNG#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
bnimex co., ltd
采购商
man chung j v co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
45779.1other
金额
9450
HS编码
30045091
产品标签
vitamin
产品描述
DỊCH TRUYỀN TĨNH MẠCH ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN ACID AMIN TRONG BỆNH GAN AMINOLEBAN, TP: ARGINNI, HISTIDIN, DUNG DỊCH TIÊM,500 MLX 20CHAI/KIỆN.SĐK VD-27298-17.SỐ LÔ: 2104003.HSD:04.2024.HÃNG SX OTSUKA-VN#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
bnimex co., ltd
采购商
man chung j v co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
45779.1other
金额
10200
HS编码
30045099
产品标签
dextran,vitamin a,transducer
产品描述
THUỐC LINCOMYCIN 600MG,DẠNG TIÊM, HOẠT CHẤT LINCOMYCIN, 100 ỐNG/HỘP/100 HỘP/KIỆN SĐK:VD-27153-17, SỐ LÔ:;080521, HSD:T05.2024, HSX:CTCPDP VĨNH PHÚC - VN#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
bnimex co., ltd
采购商
man chung j v co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
45779.1other
金额
3958.2
HS编码
30045099
产品标签
dextran,vitamin a,transducer
产品描述
DỊCH TRUYỀN TĨNH MẠCH AMIPAREN 5% 200ML, BỔ SUNG AXIT AMIN, CẢI THIỆN SUY SINH DƯỠNG,QUY CÁCH : 20 CHAI/THÙNG, SĐK: VD-282286-17, SỐ LÔ:2106006.HSD:T06.2024.HSX:CTY CP OTSUKA OPV- VN#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
bnimex co., ltd
采购商
man chung j v co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
45779.1other
金额
812
HS编码
30045099
产品标签
dextran,vitamin a,transducer
产品描述
THUỐC ĐIỀU TRỊ TÁO BÓN DUPHALAC, TP: LACTULOSE, 20 GÓI/HỘP/20 HỘP/KIỆN, DẠNG DUNG DỊCH,SL: 362583,HSD:T08.2022.SĐK: VN20896-18,HSX: ABBOTT LABORATORIES #&VN
产品描述
TPCN VITAMIN E400, DẠNG VIÊN, 100 VIÊN/HỘP/120 HỘP/KIỆN, SĐK:1573/2019/ĐKSP, SỐ LÔ:000107, HSD:T7.2024, HSX: CTY USA PHARMA-VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
bnimex co., ltd
采购商
man chung j v co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
45779.1other
金额
6480
HS编码
29369000
产品标签
vitamines,calcium iron alcohol
产品描述
TPCN BẢO VỆ SỨC KHỎE MAMAKID, QUY CÁCH 30V/HỘP/100 HỘP/KIỆN. SĐK: 47029/2017/ATTPXNCB, DẠNG VIÊN NANG MỀM, SỐ LÔ:010920,HSD:T09.2023.HSX: CTY CPDP CN CAO GOLDCARE-VN, MỚI 100%..#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
bnimex co., ltd
采购商
man chung j v co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
45779.1other
金额
13860
HS编码
30045099
产品标签
dextran,vitamin a,transducer
产品描述
THUỐC ĐIỀU TRỊ VIÊM GAN MIZINVIR, VB, HOẠT CHẤT ENTECAVIR, QUY CÁCH 60 HỘP/ KIỆN, SĐK: QLĐB-540-16, SỐ LÔ:2012006,2012005,2012004,2012003. HSD:T12.2023, HSX: SMP-VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001481e+14
供应商
bnimex co., ltd
采购商
man chung j v co
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
45779.1other
金额
504
HS编码
30045099
产品标签
dextran,vitamin a,transducer
产品描述
THUỐC PHARTERPING GIÚP TIÊU ĐỜM, CHỮA TRỊ CÁC CƠN HO DO KÍCH THÍCH, HO DO THỜI TIẾT,DẠNG VIÊN: 100V/H/10H/KIỆN, SDK: VD-23551-15.SL:201120,HSD:T11.22.HSX:CT CPDP HÀ NÔI-VN, MỚI 100%#&VN