产品描述
USB: MODEL: MLC007-0018-00 PHỤ KIỆN ĐI KÈM: TÍCH HỢP PHẦN MỀM DÙNG CHO MÁY KHẮC LAZE, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016805733
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh ytg vina
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
13728.165
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY KHẮC LAZE: MODEL: MACSA K-1010 PLUS 10.6 UM, PART NO.: MLFL010AN-09 , HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015886099
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
8697.496
HS编码
85238059
产品标签
camera
产品描述
ĐĨA CD CHỨA PHẦN MỀM CHO MÁY KIỂM TRA ĐỘNG CƠ NHÃN HIỆU MAGTROL, MODEL: 74S002-1-W SW-M-TEST 7-1 SOFT REV.W, MEDIA AND LICENSE + CARD CHUYỂN ĐỔI+ CÁP CHUYỂN ĐỔI: NĂM SẢN XUẤT 2021, MỚI 100%#&CH
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015886099
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
2466.494
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
HỘP ĐIỀU KHIỂN CÓ TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH, ĐỂ ĐÓNG MỞ CÔNG TẮC MÁY KIỂM TRA ĐỘNG CƠ NHÃN HIỆU MAGTROL, MODEL: 005617, NĂM SẢN XUẤT 2021, MỚI 100%#&US
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015886099
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
10387.469
HS编码
85371012
产品标签
conveyor
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN CÓ TRANG BỊ BỘ XỬ LÝ LẬP TRÌNH NHÃN HIỆU MAGTROL, MODEL: 006369, NĂM SẢN XUẤT 2021, MỚI 100%#&US
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015886099
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
20078.585
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐỘNG LỰC CỦA ĐỘNG CƠ, CÔNG SUẤT 935W NHÃN HIỆU MAGTROL, MODEL: HD-710-5C2-0100, NĂM SẢN XUẤT 2021, MỚI 100%#&US
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015886099
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
31678.356
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘNG LỰC CỦA ĐỘNG CƠ PHỤ KIỆN ĐI KÈM GỒM BỘ PHẬN LÀM MÁT, BỘ NGUỒN VÀ BỘ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU) NHÃN HIỆU MAGTROL, MODEL:311-101-000-0511WB43: SẢN XUẤT 2021, HÀNG MỚI 100%#&CH
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015886099
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
8392.837
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
MÁY PHÂN TÍCH CÔNG SUẤT CỦA ĐỘNG CƠ, CÔNG SUẤT 30VA - 12000VA NHÃN HIỆU MAGTROL, MODEL: 007081 + MODEL: 004640, NĂM SẢN XUẤT 2021, MỚI 100%#&US
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015886099
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
23928.103
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐỘNG LỰC CỦA ĐỘNG CƠ, CÔNG SUẤT 3000W NHÃN HIỆU MAGTROL, MODEL: HD-715-5C2-0100, NĂM SẢN XUẤT 2021, MỚI 100%#&US
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015886099
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
408other
金额
26160.734
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY KIỂM TRA ĐỘNG LỰC CỦA ĐỘNG CƠ, CÔNG SUẤT 1800W NHÃN HIỆU MAGTROL, MODEL: HD-800-5C2-0100, NĂM SẢN XUẤT 2021, MỚI 100%#&US
交易日期
2021/10/05
提单编号
122100015440513
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh ytg vina
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
857.79
HS编码
85238092
产品标签
usb,television media
产品描述
USB: MODEL: MLC007-0018-00 PHỤ KIỆN ĐI KÈM: TÍCH HỢP PHẦN MỀM DÙNG CHO MÁY KHẮC LAZE, HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/10/05
提单编号
122100015440513
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh ytg vina
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
21other
金额
13728.165
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY KHẮC LAZE: MODEL: MACSA K-1010 PLUS 10.6 UM, PART NO.: MLFL010AN-09 , HÀNG MỚI 100%#&ES
交易日期
2021/09/24
提单编号
122100015347931
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh igb automotive viet nam
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
101.201
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
DÂY ĐAI BẰNG POLYURETHANE (CAO SU ĐÀN HỒI), MẶT CẮT HÌNH THANG, CHU VI 13CM, BẢNG RỘNG 1.5CM, HÀNG MỚI 100%#&DE
交易日期
2021/09/24
提单编号
122100015347931
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh igb automotive viet nam
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
57.377
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XI LANH KHÍ AND-25-40-I-P-A , HÀNH TRÌNH: 40MM , ĐƯỜNG KÍNH PISTON: 25MM, HÀNG MỚI 100%#&DE
交易日期
2021/09/24
提单编号
122100015347931
供应商
pites co.,ltd
采购商
cong ty tnhh igb automotive viet nam
出口港
cty tien phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3other
金额
101.201
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
DÂY ĐAI BẰNG POLYURETHANE (CAO SU ĐÀN HỒI), MẶT CẮT HÌNH THANG, CHU VI 25CM, BẢNG RỘNG 2.5CM, HÀNG MỚI 100%#&DE