以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-10-08共计10笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sola co ., ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/10
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
sola co ., ltd
采购商
yotsugi co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
46other
金额
2481.031
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU CÁCH ĐIỆN 17KV, MODEL: YS101-31-03, MỚI 100%
交易日期
2021/08/18
提单编号
1,221000146e+14
供应商
sola co ., ltd
采购商
abwav pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
5.5other
金额
1725
HS编码
90275020
产品标签
glycol
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN SỬ DỤNG TIA HỒNG NGOẠI MÃ HIỆU T640, HIỆU: FLIR, KÈM PHỤ KIỆN LENS 7 ĐỘ (S/N: 55906011)#&SE
交易日期
2021/06/11
提单编号
122100012944893
供应商
sola co ., ltd
采购商
abwav pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
16other
金额
3788
HS编码
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN SỬ DỤNG TIA HỒNG NGOẠI MÃ HIỆU T640, HIỆU: FLIR, KÈM PHỤ KIỆN LENS 7 ĐỘ (S/N: 55906048)#&SE
交易日期
2021/06/11
提单编号
122100012944893
供应商
sola co ., ltd
采购商
abwav pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
16other
金额
3788
HS编码
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN SỬ DỤNG TIA HỒNG NGOẠI MÃ HIỆU T640, HIỆU: FLIR, KÈM PHỤ KIỆN LENS 7 ĐỘ (S/N: 55906015)#&SE
交易日期
2021/06/11
提单编号
122100012944893
供应商
sola co ., ltd
采购商
abwav pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
16other
金额
3988
HS编码
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN SỬ DỤNG TIA HỒNG NGOẠI MÃ HIỆU T640, HIỆU: FLIR, KÈM PHỤ KIỆN LENS 7 ĐỘ (S/N: 55906494)#&SE
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012854867
供应商
sola co ., ltd
采购商
abwav pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
12other
金额
3788
HS编码
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN SỬ DỤNG TIA HỒNG NGOẠI MÃ HIỆU T640, HIỆU: FLIR, KÈM PHỤ KIỆN LENS 7 ĐỘ (S/N: 55904155). #&SE
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012854867
供应商
sola co ., ltd
采购商
abwav pte ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
12other
金额
3788
HS编码
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN SỬ DỤNG TIA HỒNG NGOẠI MÃ HIỆU T640, HIỆU: FLIR, KÈM PHỤ KIỆN LENS 7 ĐỘ (S/N: 55905976). #&SE
交易日期
2021/02/04
提单编号
4874207306
供应商
sola co ., ltd
采购商
multi measuring instruments co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
282.953
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
AMPE KẾ HẠ THẾ DÙNG CHO ĐIỆN ÁP AC 3000MA-3000A MÃ HIỆU RLM-10#&
交易日期
2021/01/25
提单编号
6397840676
供应商
sola co ., ltd
采购商
multi measuring instruments co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2other
金额
284.562
HS编码
90303390
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
AMPE KỀM HẠ THẾ DÙNG CHO ĐIỆN ÁP LÊN ĐẾN AC 3000MA-3000A, MÃ HÀNG: RLM-10#&
交易日期
2021/01/12
提单编号
2094467480
供应商
sola co ., ltd
采购商
multi measuring instruments noda fa
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4other
金额
1421.57
HS编码
90303310
产品标签
voltmeters
产品描述
THIẾT BỊ DÙNG ĐỂ ĐO DÒNG ĐIỆN DÙNG TRONG NGÀNH ĐIỆN LỰC - DIGITAL ARRESTER CLAMP TESTER WITH STICK#&
sola co ., ltd是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-10-08,sola co ., ltd共有10笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sola co ., ltd的10笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sola co ., ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。