产品描述
QUẾ SÁO SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, DÙNG LÀM GIA VỊ. HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960985
供应商
prosi.,jsc
采购商
o s food pvt ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
17120other
金额
116600
HS编码
09096120
产品标签
dried rose
产品描述
HOA HỒI SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, DÙNG LÀM GIA VỊ, HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017948260
供应商
prosi.,jsc
采购商
linea verde alimentos ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brazil
重量
16851.75other
金额
45600
HS编码
09096120
产品标签
dried rose
产品描述
HOA HỒI SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, DÙNG LÀM GIA VỊ. HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017958943
供应商
prosi.,jsc
采购商
elizondo agroalimentos s
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Mexico
重量
25075other
金额
111250
HS编码
09041120
产品标签
black pepper,dried black pepper,pepper
产品描述
HẠT TIÊU ĐEN SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG ĐÓNG TRONG BAO TẢI. TRỌNG LƯỢNG 50KG/BAO. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017971580
供应商
prosi.,jsc
采购商
importadora e exportadora guriri ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brazil
重量
24240other
金额
48000
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ VỤN SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM,CHỈ DÙNG LÀM GIA VỊ, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU. HÀNG ĐÓNG TRONG BAO TẢI. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017971580
供应商
prosi.,jsc
采购商
importadora e exportadora guriri ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Brazil
重量
24240other
金额
26700
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ SÁO SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM,CHỈ DÙNG LÀM GIA VỊ, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU. HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017931049
供应商
prosi.,jsc
采购商
bilal enterprice
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Pakistan
重量
25344other
金额
27960
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ VỎ BÀO SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM DÙNG LÀM GIA VỊ. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017923171
供应商
prosi.,jsc
采购商
acropful enterprises
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
69120other
金额
204800
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ CHẺ SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, CHỈ DÙNG LÀM GIA VỊ, KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU. HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG CARTON. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/28
提单编号
122100015416648
供应商
prosi.,jsc
采购商
——
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Nigeria
重量
15180other
金额
46575
HS编码
09062000
产品标签
cinnamon
产品描述
——
交易日期
2021/09/11
提单编号
122100015078764
供应商
prosi.,jsc
采购商
yigit baharat ithalat ihracat gida sanayi ve tricaret ltd.sti.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Turkey
重量
19708.7other
金额
41492
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. DÙNG LÀM GIA VỊ HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/20
提单编号
1,2210001405e+14
供应商
prosi.,jsc
采购商
yigit baharat ithalat ihracat gida sanayi ve tricaret ltd.sti.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Turkey
重量
19134other
金额
27000
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM. HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG CARTONS TỔNG CỘNG 1800 THÙNG. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 10KG/TÚI. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001378e+14
供应商
prosi.,jsc
采购商
h h global sources
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17369other
金额
27203
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ SÁO SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.DÙNG LÀM GIA VỊ HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG CARTON. TỔNG CỘNG 1000 THÙNG. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 05KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001378e+14
供应商
prosi.,jsc
采购商
h h global sources
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17369other
金额
59846.6
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ SÁO SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM.DÙNG LÀM GIA VỊ HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG CARTON. TỔNG CỘNG 1100 THÙNG. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 10KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/26
提单编号
122100013369215
供应商
prosi.,jsc
采购商
frutex australia pvt ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
16050other
金额
204000
HS编码
09096120
产品标签
dried rose
产品描述
HOA HỒI ĐÃ QUA SƠ CHẾ SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM . DÙNG LÀM GIA VỊ (KHÔNG DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU). HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG. TỔNG CỘNG 1500 THÙNG. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 10KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/06/25
提单编号
122100013356688
供应商
prosi.,jsc
采购商
radha.v.company
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6815.8other
金额
89923.6
HS编码
09096120
产品标签
dried rose
产品描述
HOA HỒI SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, DÙNG LÀM GIA VỊ. HÀNG ĐÓNG TRONG THÙNG CARTON. TỔNG CỘNG 1286 THÙNG. TRỌNG LƯỢNG TỊNH 05KG/THÙNG. HÀNG MỚI 100%#&VN