产品描述
ĐÁ HOA TRẮNG DẠNG KHỐI - LOẠI 3 MÀU XÁM CÓ VÂN VỆT, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ: ĐÁ HOA NÚI CHUÔNG, TÂN LĨNH, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY HÙNG ĐẠI DƯƠNG - HOÀNG TUÂN#&VN
交易日期
2021/07/14
提单编号
1,2210001388e+14
供应商
owc co.,ltd
采购商
marble home
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
110385other
金额
29174.2
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI NHẴN TỪ ĐÁ HOA TẬN DỤNG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ ĐÁ HOA NÚI KHAU CA, AN PHÚ, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY ĐCT AN PHÚ, ĐVCB: CTY UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001375e+14
供应商
owc co.,ltd
采购商
navkar mable imp exp
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
221375other
金额
42767.5
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI NHẴN TỪ ĐÁ HOA TẬN DỤNG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ ĐÁ HOA DỐC THẲNG, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY ĐCT DỐC THẲNG, ĐVCB: CTY UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1,2210001335e+14
供应商
owc co.,ltd
采购商
s&s export
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
88578other
金额
15782.9
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI NHẴN TỪ ĐÁ HOA TẬN DỤNG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ ĐÁ HOA NẶM NGẬP, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY CP DTTM THÀNH PHÁT, ĐVCB: CTY UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2021/06/25
提单编号
122100013340552
供应商
owc co.,ltd
采购商
sarla export
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
110633other
金额
26961.5
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI NHẴN TỪ ĐÁ HOA TẬN DỤNG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ ĐÁ HOA NẶM NGẬP, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY CP DTTM THÀNH PHÁT, ĐVCB: CTY UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
122100013318625
供应商
owc co.,ltd
采购商
hro stones vietnam ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
221678other
金额
56095.85
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI NHẴN TỪ ĐÁ HOA TẬN DỤNG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ ĐÁ HOA NẶM NGẬP, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY CP DTTM THÀNH PHÁT, ĐVCB: CTY UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
122100013322106
供应商
owc co.,ltd
采购商
arihant marble traders
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
44523other
金额
11052.15
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI NHẴN TỪ ĐÁ HOA TẬN DỤNG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ ĐÁ HOA NẶM NGẬP, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY CP DTTM THÀNH PHÁT, ĐVCB: CTY UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2021/06/22
提单编号
122100013230875
供应商
owc co.,ltd
采购商
hro stones vietnam ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
44468other
金额
7242.5
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI NHẴN TỪ ĐÁ HOA TẬN DỤNG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ: ĐÁ HOA DỐC THẲNG, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY CP ĐCT DỐC THẲNG, ĐVCB: CTY UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2021/06/22
提单编号
122100013232064
供应商
owc co.,ltd
采购商
stoneworld export pvt ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
110413other
金额
17688.25
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI NHẴN TỪ ĐÁ HOA TẬN DỤNG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ: ĐÁ HOA DỐC THẲNG, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY CP ĐCT DỐC THẲNG, ĐVCB: CTY UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2021/06/18
提单编号
122100013142582
供应商
owc co.,ltd
采购商
newtrend sg ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
110385other
金额
17260.2
HS编码
产品标签
——
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI NHẴN TỪ ĐÁ HOA, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ: ĐÁ HOA NÚI KHAU CA VÀ LÀNG LẠNH. ĐVKT: CTY AN PHÚ, CHÂN THIỆN MỸ, ĐVCB: UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013080629
供应商
owc co.,ltd
采购商
choudhary marbles
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
66303other
金额
10827.5
HS编码
产品标签
——
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI NHẴN TỪ ĐÁ HOA TẬN DỤNG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ: ĐÁ HOA DỐC THẲNG, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY CP ĐCT DỐC THẲNG, ĐVCB: CTY UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013060155
供应商
owc co.,ltd
采购商
mohammed suleman gesawat&brothers
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
175835other
金额
28785
HS编码
产品标签
——
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI NHẴN TỪ ĐÁ HOA TẬN DỤNG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ: ĐÁ HOA DỐC THẲNG, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY CP ĐCT DỐC THẲNG, ĐVCB: CTY UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2021/06/11
提单编号
122100012938273
供应商
owc co.,ltd
采购商
hro stones vietnam ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
58778other
金额
34247.7
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐÁ HOA ỐP LÁT DẠNG TẤM ĐÃ GIA CÔNG ĐÁNH BÓNG, DÙNG CHO XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: (126-320) X (73-140) X 1,8 CM, SX TẠI VIỆT NAM, HÀNG MỚI 100%. MỎ ĐÁ NÚI KHAU CA ĐVKT: CTY AN PHÚ, ĐVCB: UNI STONE#&VN
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012873826
供应商
owc co.,ltd
采购商
sarla export
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
132605other
金额
29674.6
HS编码
产品标签
——
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI BÓNG TỪ ĐÁ HOA LOẠI 4, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ: ĐÁ HOA LÀNG LẠNH II, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY CHÂN THIỆN MỸ, ĐVCB: CTY UNIVERSAL STONES#&VN
交易日期
2021/06/04
提单编号
122100012731191
供应商
owc co.,ltd
采购商
pnb international co.ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
88520other
金额
14040
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
CHÂN BỆ CỘT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG CẮT, MÀI NHẴN TỪ ĐÁ HOA TẬN DỤNG, SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM, MỚI 100%. MỎ: ĐÁ HOA DỐC THẲNG, LỤC YÊN. ĐVKT: CTY CP ĐCT DỐC THẲNG, ĐVCB: CTY UNIVERSAL STONES#&VN