产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 1.933,295 MT, ĐƠN GIÁ FOB= 44USD/MT, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
105537806403
供应商
vpo co., ltd
采购商
sino star management ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
823.84other
金额
46958.88
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 823,840 MT, ĐƠN GIÁ FOB= 44USD/MT, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
105537922703
供应商
vpo co., ltd
采购商
sino star management ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1289.01other
金额
73473.57
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 1,289.01 MT, ĐƠN GIÁ FOB= 44USD/MT, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017551540
供应商
vpo co., ltd
采购商
sino star management ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
2209.12other
金额
125919.84
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI,DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER, ĐƠN GIÁ FOB= 0.044USD/KGM, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017550256
供应商
vpo co., ltd
采购商
sino star management ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
2491.42other
金额
142010.94
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI,DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER, ĐƠN GIÁ FOB= 0.044USD/KGM, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017322996
供应商
vpo co., ltd
采购商
sino star management ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1715.835other
金额
97802.6
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI,DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER, ĐƠN GIÁ FOB= 0.044USD/KGM, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017324117
供应商
vpo co., ltd
采购商
sino star management ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
469615other
金额
26768.06
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI,DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER, ĐƠN GIÁ FOB= 0.044USD/KGM, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017309529
供应商
vpo co., ltd
采购商
sino star management ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1385.325other
金额
78963.53
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI,DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER, ĐƠN GIÁ FOB= 0.044USD/KGM, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017311579
供应商
vpo co., ltd
采购商
sino star management ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
2212.6other
金额
126118.2
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI,DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER, ĐƠN GIÁ FOB= 0.044USD/KGM, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
105424834703
供应商
vpo co., ltd
采购商
sino star management ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2748.655other
金额
156673.335
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 2,748.655 MT, ĐƠN GIÁ FOB= 44USD/MT, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016997366
供应商
vpo co., ltd
采购商
yantai fengqing international trading co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
1747.245other
金额
106581.95
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI,DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER, ĐƠN GIÁ FOB= 0.044USD/KGM, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100016999272
供应商
vpo co., ltd
采购商
yantai fengqing international trading co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
2019.375other
金额
123181.88
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI,DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER, ĐƠN GIÁ FOB= 0.044USD/KGM, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/11/29
提单编号
122100017001555
供应商
vpo co., ltd
采购商
yantai fengqing international trading co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
2178.055other
金额
130683.3
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI,DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER, ĐƠN GIÁ FOB= 0.044USD/KGM, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100016890337
供应商
vpo co., ltd
采购商
sino star management ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
1382.33other
金额
78792.81
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI,DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER, ĐƠN GIÁ FOB= 0.044USD/KGM, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN
交易日期
2021/11/22
提单编号
122100016786565
供应商
vpo co., ltd
采购商
yantai fengqing international trading co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
1388.595other
金额
84704.295
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI,DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER, ĐƠN GIÁ FOB= 0.044USD/KGM, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM. #&VN