产品描述
XI MĂNG ( BLENDED CEMENT TYPE 1P) SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN ASTM C595 TYPE 1P, ĐÓNG GÓI TRONG BAO 40KG/BAO NHÃN HIỆU ALPHA, HÀNG MẪU, (+/-10%), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017726107
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
1084.7other
金额
140
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
BAO BÌ 1 LỚP DỆT TỪ SỢI POLYPROPYLEN DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA, TẢI TRỌNG 40KG, QUY CÁCH 550X465X110MM, NHÃN HIỆU ALPHA -BLENDED CEMENT, MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725679
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
28060other
金额
195750
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG ( PORTLAND CEMENT TYPE I), SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN ASTM C150 TYPE I NHÃN HIỆU BARAKO, MỚI 100%, ĐÓNG BAO JUMBO 2 TẤN/BAO (+/-10%)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725679
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
28060other
金额
271000
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG ( PORTLAND CEMENT TYPE I), SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN ASTM C150 TYPE I NHÃN HIỆU ALPHA, MỚI 100%, ĐÓNG BAO 40KG ĐÓNG LẠI BAO SLING 2 TẤN/BAO (+/-10%) #&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725679
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
28060other
金额
397500
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG ( PORTLAND CEMENT TYPE I), SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN ASTM C150 TYPE I NHÃN HIỆU BARAKO, MỚI 100%, ĐÓNG BAO JUMBO 1 TẤN/BAO (+/-10%)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017726107
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
1084.7other
金额
135
HS编码
63053390
产品标签
plastic woven sack,mesh bag
产品描述
BAO BÌ PP DỆT, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA, TẢI TRỌNG 1 TẤN, QUY CÁCH 900X900X1000 MM, MÀU BE, NHÃN HIỆU BARAKO, MỚI 100% (+/-10%)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725679
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
28060other
金额
259000
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG ( BLENDED CEMENT TYPE IP), SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN ASTM C595 TYPE IP NHÃN HIỆU ALPHA, MỚI 100%, ĐÓNG BAO 40KG ĐÓNG LẠI BAO SLING 2 TẤN/BAO (+/-10%) #&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017725679
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
28060other
金额
745250
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG ( PORTLAND CEMENT TYPE I), SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN ASTM C150 TYPE I NHÃN HIỆU BARAKO, MỚI 100%, ĐÓNG BAO 40KG ĐÓNG LẠI BAO SLING 2 TẤN/BAO (+/-10%) #&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017726107
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
1084.7other
金额
336
HS编码
63053390
产品标签
plastic woven sack,mesh bag
产品描述
BAO BÌ PP DỆT, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA, TẢI TRỌNG 2 TẤN, QUY CÁCH 1200X1100X1380 MM, MÀU TRẮNG, KHÔNG IN, MỚI 100% (+/-10%)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017726107
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
1084.7other
金额
140
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
BAO BÌ 1 LỚP DỆT TỪ SỢI POLYPROPYLEN DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA, TẢI TRỌNG 40KG, QUY CÁCH 550X465X110MM, NHÃN HIỆU ALPHA -PORTLAND CEMENT, MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017726107
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
1084.7other
金额
520
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
BAO BÌ 1 LỚP DỆT TỪ SỢI POLYPROPYLEN DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA, TẢI TRỌNG 40KG, QUY CÁCH 550X465X110MM, NHÃN HIỆU BARAKO -PORTLAND CEMENT, MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017726107
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
1084.7other
金额
10
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG ( PORTLAND CEMENT TYPE 1) SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN ASTM C150 TYPE 1, ĐÓNG GÓI TRONG BAO 40KG/BAO NHÃN HIỆU ALPHA, HÀNG MẪU, (+/-10%), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017726107
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
1084.7other
金额
65
HS编码
63053390
产品标签
plastic woven sack,mesh bag
产品描述
BAO BÌ PP DỆT, DÙNG ĐỂ ĐÓNG GÓI HÀNG HÓA, TẢI TRỌNG 2 TẤN, QUY CÁCH 1000X1000X1500 MM, MÀU BE, NHÃN HIỆU BARAKO, MỚI 100% (+/-10%)#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017726107
供应商
viet trade
采购商
ngc land corp.
出口港
cang hon gai q n
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Philippines
重量
1084.7other
金额
10
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG ( PORTLAND CEMENT TYPE 1) SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN ASTM C150 TYPE 1, ĐÓNG GÓI TRONG BAO 40KG/BAO NHÃN HIỆU BARAKO, HÀNG MẪU, (+/-10%), MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017591275
供应商
viet trade
采购商
oceania exports limited
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
379.96other
金额
59724
HS编码
25232990
产品标签
portland cement
产品描述
XI MĂNG ( PORTLAND CEMENT TYPE 2) SẢN XUẤT THEO TIÊU CHUẨN ASTM C150 TYPE 2, ĐÓNG GÓI TRONG BAO 40KG/BAO ĐÓNG LẠI VÀO BAO SLING 2 TẤN/BAO (+/-10%), MỚI 100% #&VN