HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN CHELSEA COFFEE TABLE KÍCH THƯỚC 1300X700X400 MM (1 KỆ , 2 NGĂN KÉO) BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG VÀ TẤM PLYWOOD DÁN GỖ LẠNG SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952290
供应商
hdwood co.ltd
采购商
woodnet ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
5774other
金额
2688
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN CHELSEA DINING TABLE KÍCH THƯỚC 1800X1000X760 MM, DÙNG TRONG PHÒNG BẾP BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952290
供应商
hdwood co.ltd
采购商
woodnet ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
5774other
金额
3121.23
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ CHELSEA SIDEBOARD (BUFFET) KÍCH THƯỚC 1650X450X800MM BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG VÀ TẤM PLYWOOD DÁN GỖ LẠNG, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952290
供应商
hdwood co.ltd
采购商
woodnet ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
5774other
金额
1080.45
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN CHELSEA HALL TABLE (COSOLE TABLE) KÍCH THƯỚC 1300X350X800 MM (2 NGĂN KÉO) BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG VÀ TẤM PLYWOOD DÁN GỖ LẠNG SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952290
供应商
hdwood co.ltd
采购商
woodnet ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
5774other
金额
2263.75
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
KỆ TV CHELSEA ETU KÍCH THƯỚC 1650X450X500 MM (2 CÁNH CỬA,2 HỘC) BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG VÀ TẤM PLYWOOD DÁN GỖ LẠNG SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952290
供应商
hdwood co.ltd
采购商
woodnet ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
5774other
金额
3207.25
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BÀN CHELSEA DINING TABLE KÍCH THƯỚC 2100X1000X760 MM, DÙNG TRONG PHÒNG BẾP BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG, HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017708494
供应商
hdwood co.ltd
采购商
dixie cummings new zealand ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
8522other
金额
2145
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
WCCGMMR22#&BÀN CHRISTCHURCH DINING TABLE 900 KÍCH THƯỚC 900X900X760MM BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG#&VN, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017700687
供应商
hdwood co.ltd
采购商
dixie cummings new zealand ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
8522other
金额
2722.41
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
WCCGMMR12#&KỆ CHRISTCHURCH TV UNIT 1650, 2 CÁNH CỬA, 2 KỆ KÍCH THƯỚC 1650X450X625MM BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG VÀ TẤM GỖ DÁN VÁN LẠNG#&VN, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017700687
供应商
hdwood co.ltd
采购商
dixie cummings new zealand ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
8522other
金额
2550.75
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
WCCGMMR19#&BÀN TRÒN CHRISTCHURCH ROUND TABLE KÍCH THƯỚC 1200X1200X760MM BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG VÀ TẤM GỖ DÁN VÁN LẠNG#&VN, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017708494
供应商
hdwood co.ltd
采购商
dixie cummings new zealand ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
8522other
金额
2722.41
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
WCCGMMR12#&KỆ CHRISTCHURCH TV UNIT 1650, 2 CÁNH CỬA, 2 KỆ KÍCH THƯỚC 1650X450X625MM BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG VÀ TẤM GỖ DÁN VÁN LẠNG#&VN, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017700687
供应商
hdwood co.ltd
采购商
dixie cummings new zealand ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
8522other
金额
1802.1
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
WDKGMMS06#&BÀN DUKE COFFEE TABLE 1200 KÍCH THƯỚC 1200X700X400MM BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG #&VN, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017708494
供应商
hdwood co.ltd
采购商
dixie cummings new zealand ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
8522other
金额
2550.75
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
WCCGMMR19#&BÀN TRÒN CHRISTCHURCH ROUND TABLE KÍCH THƯỚC 1200X1200X760MM BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG VÀ TẤM GỖ DÁN VÁN LẠNG#&VN, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017708494
供应商
hdwood co.ltd
采购商
dixie cummings new zealand ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
8522other
金额
3206.25
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
WCCGMMR11#&KỆ CHRISTCHURCH TV UNIT 2100, 2 CỬA, 4 KỆ KÍCH THƯỚC 2100X450X625MM BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG VÀ TẤM GỖ DÁN VÁN LẠNG#&VN, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017700687
供应商
hdwood co.ltd
采购商
dixie cummings new zealand ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
8522other
金额
2145
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
WCCGMMR22#&BÀN CHRISTCHURCH DINING TABLE 900 KÍCH THƯỚC 900X900X760MM BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG#&VN, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017700687
供应商
hdwood co.ltd
采购商
dixie cummings new zealand ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
New Zealand
重量
8522other
金额
3305.7
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
WCCGMMR18#&BÀN CHRISTCHURCH DINING TABLE 1800 KÍCH THƯỚC 1800X1000X760MM, DÙNG TRONG PHÒNG BẾP, BẰNG GỖ KEO RỪNG TRỒNG#&VN, HÀNG MỚI 100%#&VN