产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/05/07
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
2557.003
HS编码
44079990
产品标签
non-leaf wood
产品描述
GỖ XẺ THANH (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG GỒM 36000 THANH KÍCH THƯỚC (DÀI 30-60 CM, RỘNG 3- 7 CM, DÀY 1- 3 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII HÀNG KHÔNG SẤY, CHƯA QUA NGÂM TẨM DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4312.786
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/05/03
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4312.786
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1800 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/05/03
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4312.786
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4305.846
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1800 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/04/28
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4305.846
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/04/26
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4305.846
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4305.846
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1980 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4305.846
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1850 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4305.846
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/04/19
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4305.846
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/04/19
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou guomeng imp&exp co.ltd.
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4305.846
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 1880 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/04/17
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4305.846
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
vo ngoc nam
采购商
hekou hongying trade co., ltd
出口港
cua khau lao cai lao cai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
4305.846
HS编码
44089090
产品标签
hardwood veneer
产品描述
GỖ VÁN BÓC (BỒ ĐỀ, MỠ, TRẨU) TỪ GỖ RỪNG TRỒNG KÍCH THƯỚC (DÀI 97 CM, RỘNG 47 CM, DÀY 0.2 CM) THUỘC GỖ NHÓM VIII ĐƯỢC ĐÓNG THÀNH 2000 BÓ, TRỌNG LƯỢNG TỪ 12- 20KG/BÓ. DO VIỆT NAM SẢN XUẤT. #&VN