供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5
金额
1.2
HS编码
63023290
产品标签
bed linen of man-made fibre
产品描述
VỎ DÙNG BẢO VỆ GỐI, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 50% COTTON VÀ 50% POLYESTER, KÍCH THƯỚC 52*92CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5
金额
3.2
HS编码
63023290
产品标签
bed linen of man-made fibre
产品描述
GA TRẢI GIƯỜNG SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 50% COTTON VÀ 50% POLYESTER, KÍCH THƯỚC 255*306CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.6
HS编码
57029919
产品标签
carpet,fur rug
产品描述
THẢM SỬ DỤNG TRONG PHÒNG TẮM ĐÃ HOÀN THIỆN, CHẤT LIỆU 100% COTTON, KÍCH THƯỚC 56*81CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5
金额
8.9
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
VỎ CHĂN SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 50% COTTON VÀ 50% POLYESTER, KÍCH THƯỚC 235*255CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17.6
金额
6
HS编码
62079990
产品标签
men's singlets,boys' singlets
产品描述
ÁO CHOÀNG TẮM CHO NAM, CHẤT LIỆU 70% COTTON VÀ 30% WAFFLE JACQUARD, KÍCH THƯỚC L115CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17.6
金额
0.9
HS编码
63023290
产品标签
bed linen of man-made fibre
产品描述
VỎ DÙNG BẢO VỆ GỐI, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 50% COTTON VÀ 50% POLYESTER, KÍCH THƯỚC 51*71CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5
金额
3.6
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
TẤM BẢO VỆ ĐỆM SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 50% COTTON VÀ 50% POLYESTER, KÍCH THƯỚC 110*200CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17.6
金额
0.3
HS编码
63029100
产品标签
toilet linen,kitchen linen
产品描述
KHĂN MẶT SỬ DỤNG TRONG PHÒNG TẮM, CHẤT LIỆU 100% COTTON, KÍCH THƯỚC 40*71CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17.6
金额
7
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
TẤM BẢO VỆ ĐỆM SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 50% COTTON VÀ 50% POLYESTER, KÍCH THƯỚC 120*200CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5
金额
16
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
CHĂN SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 100% COTTON, KÍCH THƯỚC 200*250CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17.6
金额
4
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 100% COTTON, KÍCH THƯỚC 51*71CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5
金额
0.9
HS编码
63023290
产品标签
bed linen of man-made fibre
产品描述
VỎ DÙNG BẢO VỆ GỐI, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 50% COTTON VÀ 50% POLYESTER, KÍCH THƯỚC 51*91CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5
金额
2.4
HS编码
63029100
产品标签
toilet linen,kitchen linen
产品描述
KHĂN TẮM SỬ DỤNG TRONG PHÒNG TẮM, CHẤT LIỆU 100% COTTON, KÍCH THƯỚC 80*150CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
17.6
金额
8.5
HS编码
63023290
产品标签
bed linen of man-made fibre
产品描述
VỎ CHĂN SỬ DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ, CHẤT LIỆU 50% COTTON VÀ 50% POLYESTER, KÍCH THƯỚC 205*255CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
zhu yiliang
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
21.5
金额
3.3
HS编码
63029100
产品标签
toilet linen,kitchen linen
产品描述
KHĂN TẮM SỬ DỤNG TRONG PHÒNG TẮM, CHẤT LIỆU 100% COTTON, KÍCH THƯỚC 90*170CM, NSX: LINYI STANDARD TEXTILE CO.,LTD, HÀNG MỚI 100% @