供应商
ener korea
采购商
kim han truc coal company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
34427
金额
60
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BÀN TRÒN LÀM BẰNG VÁN MDF CÓ KHUNG BẰNG KIM LOẠI, KÍCH THƯỚC (PHI1050*750)MM, ROUND TABLE KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
ener korea
采购商
kim han truc coal company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
34427
金额
201.99
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BÀN LÀM BẰNG VÁN MDF CÓ KHUNG BẰNG KIM LOẠI, KÍCH THƯỚC (1600*1200*720)MM, DESK KHÔNG NHÃN HIỆU. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
ener korea
采购商
kim han truc coal company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
34427
金额
90
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ NGỒI CÓ KHUNG BẰNG KIM LOẠI ĐÃ ĐƯỢC NHỒI ĐỆM, KÍCH THƯỚC (570*520*825)MM. TABLE CHAIR KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
ener korea
采购商
kim han truc coal company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
34427
金额
59400
HS编码
84193140
产品标签
agricultural dryer
产品描述
MÁY SẤY TRẤU DÙNG TRONG SẢN XUẤT THAN TRẤU, KHÔNG MODEL, CÔNG SUẤT 100KG / HR, 3P 380V 50HZ. NHÀ SX: ENER KOREA. NĂM SX: 2022. DRY MACHINE HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
ener korea
采购商
kim han truc coal company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
34427
金额
149
HS编码
94017100
产品标签
metal frame chair
产品描述
GHẾ NGỒI CÓ KHUNG BẰNG KIM LOẠI ĐÃ ĐƯỢC NHỒI ĐỆM, KÍCH THƯỚC (500*500*1100)MM. DESK CHAIR KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
ener korea
采购商
kim han truc coal company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
34427
金额
99
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ ĐỰNG HỒ SƠ LÀM BẰNG VÁN MDF, KÍCH THƯỚC (400*520*570)MM, KHÔNG NHÃN HIỆU. DREW HÀNG MỚI 100% @