产品描述
ELECTRICALLY OPERATED AIR FLOW MEASURING DEVICE. MODEL: RVP-C-250-SMV, HSX: KLIMAOPREMA. SIZE: PHI 250MM. USES: ADJUST THE AIR FLOW. 100% NEW
交易日期
2023/06/05
提单编号
190423lv0812203
供应商
goveco
采购商
ttm technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
761.831
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
ELECTRICALLY OPERATED AIR FLOW MEASURING DEVICE. MODEL: RVP-P-700X400-SMV, HSX: KLIMAOPREMA. DIMENSIONS: 700X400MM. USES: ADJUST THE AIR FLOW. 100% NEW
交易日期
2023/06/05
提单编号
190423lv0812203
供应商
goveco
采购商
ttm technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1170.376
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
ELECTRICALLY OPERATED AIR FLOW MEASURING DEVICE. MODEL: RVP-C-200-SMV, HSX: KLIMAOPREMA. SIZE: PHI 200MM. USES: ADJUST THE AIR FLOW. 100% NEW
交易日期
2023/06/05
提单编号
190423lv0812203
供应商
goveco
采购商
ttm technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5131.748
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
ELECTRICALLY OPERATED AIR FLOW MEASURING DEVICE. MODEL: RVP-C-315-SMV, HSX: KLIMAOPREMA. SIZE: PHI 315MM. USES: ADJUST THE AIR FLOW. 100% NEW
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
goveco
采购商
ttm technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
22
金额
203.33
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG GIÓ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. MODEL: VRRK 500/400/200/0, HSX: GRADA. KÍCH THƯỚC: 400X200MM. CÔNG DỤNG: ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG GIÓ. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
goveco
采购商
ttm technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
22
金额
249.6
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG GIÓ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. MODEL: BSS32--SB0102000200, HSX: GRADA. KÍCH THƯỚC: 200X200MM. CÔNG DỤNG: ĐIỀU CHỈNH LƯULƯỢNG GIÓ. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
goveco
采购商
ttm technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
22
金额
191.8
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG GIÓ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. MODEL: BRS00SB010200, HSX: GRADA. KÍCH THƯỚC: PHI 200MM. CÔNG DỤNG: ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG GIÓ. MỚI 100% @
交易日期
2022/12/03
提单编号
——
供应商
goveco
采购商
ttm technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Belgium
采购区
Vietnam
重量
22
金额
98.52
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG GIÓ HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN. MODEL: VRK 233/300/1/0, HSX: GRADA. KÍCH THƯỚC: PHI 300MM. CÔNG DỤNG: ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG GIÓ. MỚI 100% @