【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
活跃值76
china采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-14
地址: no.158 xintuan road shanghai qingpushanghai p.rshanghaichina
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-14共计1006笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shanghai kyowa amino acid co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
209
66312
181491
- 2025
16
5889
56684
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/14
提单编号
pseapchi25022970
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
kyoma hakko usa inc.
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
18926kg
金额
——
-
HS编码
120924
产品标签
hydrochloride,arginine,phenylalanine
-
产品描述
L-PHENYLALANINE L-ARGININE MONOHYDROCHLORIDE
-
交易日期
2025/03/06
提单编号
pseapchi25020276
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
kyoma hakko usa inc.
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
18857kg
金额
——
-
HS编码
721640
产品标签
arginine,hydrochloride
-
产品描述
L-ARGININE MONOHYDROCHLORIDE L-ARGININE L-T HREONINE
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8692.5
-
HS编码
29252900
产品标签
imines
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Arginine (Mã CAS: 74-79-3; NSX: 24/05/2024, HSD: 24/05/2027,...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1676.25
-
HS编码
29332900
产品标签
unfused imidazole ring,oxymetazoline hydroxy
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Histidine (Mã CAS: 71-00-1; NSX: 11/09/2024, HSD: 11/09/2027...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15086.25
-
HS编码
29332900
产品标签
unfused imidazole ring,oxymetazoline hydroxy
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Histidine (Mã CAS: 71-00-1; NSX: 19/09/2024, HSD: 19/09/2027...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11235
-
HS编码
29224900
产品标签
amino chemichass
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Phenylalanine (Mã CAS: 63-91-2; NSX:16/11/2024, HSD: 16/11/2...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32994
-
HS编码
29224900
产品标签
amino chemichass
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Leucine (Mã CAS: 61-90-5; NSX: 21/09/2024, HSD: 21/09/2027, ...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24987.2
-
HS编码
29224900
产品标签
amino chemichass
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Isoleucine (Mã CAS: 73-32-5; NSX: 29/06/2024, HSD: 29/06/202...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2955
-
HS编码
29225090
产品标签
amino-alcohol,acid-phenols,amino-compounds
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Threonine (Mã CAS: 72-19-5; NSX:08/03/2024, HSD: 08/03/2027,...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
9969.6
-
HS编码
29339990
产品标签
perindopril estrogen,sodium diacetyl benzoate
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Proline (Mã CAS: 147-85-3; , NSX: 01/06/2024; HSD: 01/06/202...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5432
-
HS编码
29224900
产品标签
amino chemichass
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Alanine (Mã CAS: 56-41-7, NSX: 26/09/2024, HSD: 26/09/2027, ...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5694.4
-
HS编码
29224900
产品标签
amino chemichass
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Valine (Mã CAS: 72-18-4; NSX: 01/07/2024, HSD: 01/07/2027, l...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1784.8
-
HS编码
29224900
产品标签
amino chemichass
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Isoleucine (Mã CAS: 73-32-5; NSX: 29/06/2024, HSD: 29/06/202...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4982.6
-
HS编码
29224900
产品标签
amino chemichass
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Valine (Mã CAS: 72-18-4; NSX: 02/07/2024, HSD: 02/07/2027, l...
展开
-
交易日期
2025/02/10
提单编号
106931764702
-
供应商
shanghai kyowa amino acid co.ltd.
采购商
công ty cổ phần dược phẩm otsuka việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14980
-
HS编码
29224900
产品标签
amino chemichass
-
产品描述
Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: Dược chất L-Phenylalanine (Mã CAS: 63-91-2; NSX: 16/11/2024, HSD: 16/11/...
展开
+查阅全部
采供产品
-
amino chemichass
88
33.33%
>
-
hydrochloride
35
13.26%
>
-
acid-phenols
31
11.74%
>
-
amino-alcohol
31
11.74%
>
-
amino-compounds
31
11.74%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
29224900
88
33.33%
>
-
29225090
31
11.74%
>
-
29252900
30
11.36%
>
-
29332900
20
7.58%
>
-
120924
19
7.2%
>
+查阅全部
贸易区域
-
united states
552
54.87%
>
-
vietnam
389
38.67%
>
-
pakistan
30
2.98%
>
-
other
16
1.59%
>
-
indonesia
12
1.19%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
435
43.24%
>
-
singapore
13
1.29%
>
-
yangshan
10
0.99%
>
-
shanghai cn
7
0.7%
>
-
busan
4
0.4%
>
+查阅全部
shanghai kyowa amino acid co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-14,shanghai kyowa amino acid co.ltd.共有1006笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shanghai kyowa amino acid co.ltd.的1006笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shanghai kyowa amino acid co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →