供应商
ndt system, inc
采购商
thien quang equipment&technologies transfer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
11.1
金额
864.28
HS编码
90319090
产品标签
——
产品描述
ĐẦU DÒ MÁY SIÊU ÂM CHIỀU DÀY KIM LOẠI, MODEL: TG-505, S/N:1222056/57,HÃNG SẢN XUẤT: NDT SYSTEMS. MỚI 100%. PHỤ KIỆN CHO MÁY ĐO CHIỀU DÀY KIM LOẠI BẰNG SIÊU ÂM. @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
ndt system, inc
采购商
thien quang equipment&technologies transfer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
11.1
金额
4712
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO CHIỀU DÀY VẬT LIỆU BẰNG SIÊU ÂM, GỒM MÁY CHÍNH TG-110DL VÀ ĐẦU DÒ TG506, CHẠY BẰNG PIN, MODEL: TG110-DL/PKG506, S/N:11227526/27/28/29, HSX: NDT SYSTEMS, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
ndt system, inc
采购商
thien quang equipment&technologies transfer co.ltd.
产品描述
DÂY CÁP ĐẦU DÒ, MÃ: LMD1,VỎ CÁCH ĐIỆN BẰNG NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH 0.7MM,ĐIỆN ÁP 3V. HSX: NDT SYSTEMS.MỚI 100%. PHỤ KIỆN KẾT NỐI CHO MÁY ĐO CHIỀU DÀY KIM LOẠI VỚI ĐẦU ĐO. @
交易日期
2023/01/11
提单编号
——
供应商
ndt system, inc
采购商
thien quang equipment&technologies transfer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
11.1
金额
1410
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO CHIỀU DÀY VẬT LIỆU BẰNG SIÊU ÂM, MÁY CHÍNH TG-110DL VÀ ĐẦU DÒ TG560P, CHẠY BẰNG PIN, MODEL: TG110DL/PKG560P, S/N: 11227525P, HSX: NDT SYSTEMS, DÙNG ĐỂ ĐO CHIỀU DÀY KIM LOẠI,MỚI 100%. @
交易日期
2022/12/07
提单编号
——
供应商
ndt system, inc
采购商
thien quang equipment&technologies transfer co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.9
金额
1088
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY ĐO CHIỀU DÀY VẬT LIỆU BẰNG SIÊU ÂM, MODEL: TG110-DL, HÃNG SX: NDT SYSTEMS/MỸ, HÀNG MỚI 100%, BỘ BAO GỒM: MÁY CHÍNH TG-110DL, ĐẦU DÒ TG560P. @