产品描述
MÁY IN PHUN MÀU KỸ THUẬT SỐ-INJECT PRINTER,MODEL: TS55-1800,NSX: MIMAKI,SỐ SERI:BK15B593 ,KHỔ IN:1940MM, NĂM SX: 2021, TỐC ĐỘ IN:135M2/H. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI CHI TIẾT ĐÍNH KÈM @
产品描述
MÁY IN PHUN MÀU KỸ THUẬT SỐ-INJECT PRINTER,MODEL: TS55-1800,NSX: MIMAKI, BK25B817, KHỔ IN:1940MM, NĂM SX: 2021, TỐC ĐỘ IN:135M2/H. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI CHI TIẾT ĐÍNH KÈM @
产品描述
MÁY IN PHUN MÀU KỸ THUẬT SỐ-INJECT PRINTER,MODEL: TS55-1800,NSX: MIMAKI,SỐ SERI:BK15B599,KHỔ IN:1940MM, NĂM SX: 2021, TỐC ĐỘ IN:135M2/H. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI CHI TIẾT ĐÍNH KÈM @
交易日期
2023/01/05
提单编号
——
供应商
octivo pty ltd
采购商
octivo vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8400
金额
15741.99
HS编码
84561100
产品标签
cutterbar,laser machine
产品描述
MÁY CẮT VẢI LASER-KASU FABRIC LASER CUTTER,MODEL:KD1812-S1,NSX:KASU,SỐ SERI:3989,CS:1.5KW,NĂM SX:2020,DÙNG ĐỂ CẮT VẢI THEO CHƯƠNG TRÌNH MÁY TÍNH.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG,HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI CHI TIẾT ĐK @
交易日期
2023/01/05
提单编号
——
供应商
octivo pty ltd
采购商
octivo vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
8400
金额
28523.27
HS编码
84518000
产品标签
machines for wring
产品描述
MÁY ÉP CHUYỂN NHIỆT, MODEL:858, NSX:MONTI ANTONIO, SỐ SERI:2016364, CÔNG SUẤT:60.5KW,NĂM SX:2016, DÙNG ĐỂ IN CHUYỂN HOA VĂN TỪ GIẤY LÊN VẢI.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI CHI TIẾT ĐÍNH KÈM @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
octivo pty ltd
采购商
octivo vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5334
HS编码
32151900
产品标签
printing ink
产品描述
MỰC IN MÀU XANH DA TRỜI, MÀU HỒNG CÁNH SEN, MÀU VÀNG - MIMAKI INK (BLUE/MAGENTA/YELLOW). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/22
提单编号
——
供应商
octivo pty ltd
采购商
octivo vietnam co., ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1778
HS编码
32151190
产品标签
printer,ink
产品描述
MỰC IN MÀU ĐEN - MIMAKI INK BLACK . HÀNG MỚI 100% @