以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-01-30共计73笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mr. juho lee公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
2.3
HS编码
90069990
产品标签
regulator,camera
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: PHỤ KIỆN MÁY ẢNH (GIÁ ĐỠ MÁY ẢNH) @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
2.3
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: GIÁ ĐỂ TV @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
3.46
HS编码
96032900
产品标签
shaving,eyelash brushes,hair
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ VỆ SINH CỌ RỬA (BÀN CỌ, KHĂN LAU) (50 CHIẾC/BỘ) @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
9.23
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP (NỒI, XOONG, CHẢO) (92 CHIẾC/BỘ) @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
9.54
HS编码
64021990
产品标签
sneaker,plastic shoes
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: GIÀY THỂ THAO (24 ĐÔI/HỘP) @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
10.15
HS编码
85287292
产品标签
digital television receivers
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: TIVI LCD 50 INCH, ĐỘ PHÂN GIẢI 4K, CÔNG NGHỆ ĐÈN NỀN LED, PHILIPS 75BFL2214/97 @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
4.61
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: GIÁ TREO QUẦN ÁO BẰNG GỖ (4 CHIẾC/BỘ) @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
7.54
HS编码
85094000
产品标签
grinding miller,coupling
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY XAY SINH TỐ PHILIPS PROBLENDER 6 220V/700W @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
6
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ ĐỒ ĂN (THÌA, DĨA, MUỖNG) (78 CHIẾC/BỘ) @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
5.07
HS编码
82060000
产品标签
tools of two or more of heading
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ DỤNG CỤ (CỜ LÊ, TUA VÍT) (5 CHIẾC/BỘ) @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
1.53
HS编码
39249090
产品标签
household appliances
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: RỔ NHỰA (5 CHIẾC/BỘ) @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
0.76
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: CẦU THANG GẬP @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
1.84
HS编码
95063900
产品标签
golf equipment
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: PHỤ KIỆN CHƠI GOLF (BÓNG GOLF) (10 QUẢ/HỘP) @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
3.07
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: GHẾ GỖ LÀM VIỆC (8 CHIẾC/BỘ) @
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
mr. juho lee
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1423
金额
0.76
HS编码
62159090
产品标签
ring,tie
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: CÀ VẠT (5 CHIẾC/BỘ) @
mr. juho lee是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-01-30,mr. juho lee共有73笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mr. juho lee的73笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mr. juho lee在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。