以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-01-18共计32笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mr. do jung goo公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
15
HS编码
85287292
产品标签
digital television receivers
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: TI VI @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
40
HS编码
63090000
产品标签
worn clothing
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG:QUẦN ÁO CÁC LOẠI @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
15
HS编码
84221100
产品标签
dish washing machines
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ MÁY TÍNH ( CÂY , MÀN HÌNH , LOA ) @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
9
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: GIÁ , KỆ TIVI : 3 CHIẾC / BỘ @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
18
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ BÀN GHẾ ( 6 GHẾ / BỘ ) @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
12
HS编码
95069100
产品标签
bike,running machine
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY CHẠY TẬP THỂ DỤC @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
10
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY LỌC KHÔNG KHÍ @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
10
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: TỦ QUẦN ÁO @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
3
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: DÂY VÀ Ổ CẮM ĐIỆN @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
6
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY HÚT ẨM @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
10
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG:GIƯỜNG 2*1.8M @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
8
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY HÚT BỤI @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
5
HS编码
84145110
产品标签
roof fans
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẠT ĐIỆN @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
25
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ SOPHA @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
mr. do jung goo
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
2800
金额
5
HS编码
95069920
产品标签
polystyrene,chassis
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG: BỘ TẬP THỂ THAO @
mr. do jung goo是一家韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-01-18,mr. do jung goo共有32笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mr. do jung goo的32笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mr. do jung goo在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。