供应商
tran thoi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
20.6
金额
31.44
HS编码
95069990
产品标签
golf,outdoor game supplies
产品描述
BỘ 10 QUẢ TẠ TAY CHO NỮ TẬP GYM HIỆU: CANDO, MODEL: 10-0563, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
tran thoi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.618
HS编码
70091000
产品标签
rear-view mirrors
产品描述
GƯƠNG XE MÁY HIỆU: UNIQUE BARGAINS,1 BỘ 2 CÁI, 1 SET UNIVERSAL 4.8" ATV MOTORCYCLE ADJUSTABLE REAR VIEW SIDE OVAL SHAPE MIRRORS FITS 7/8", HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
tran thoi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
20.6
金额
63.41
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN GỖ HIỆU: WINSOME, KÍCH THƯỚC: 18.9 X 14.96 X 25 INCHES, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @
交易日期
2023/01/16
提单编号
——
供应商
tran thoi
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
20.6
金额
7.9
HS编码
82019000
产品标签
hand tools
产品描述
DỤNG CỤ LÀM VƯỜN SENKICHI NEJIRI GAMA HOE HIỆU: FUJIWARA SANGYO, KÍCH THƯỚC: 5" STEEL BLADE. 11" LONG OVERALL, HÀNG QUÀ BIẾU CÁ NHÂN MỚI 100% @