【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
wely one company limited hong kong
活跃值62
china供应商,最后一笔交易日期是
2020-09-01
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-09-01 共计150 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是wely one company limited hong kong公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2020
44
382201.06
50.22 2021
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/09/01
提单编号
oolu2642886330
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
atif enterprises
出口港
——
进口港
kppi
供应区
Costa Rica
采购区
Pakistan
重量
25.06
金额
——
HS编码
产品标签
fur,ferro silicon magnesium,ail,ion,cod,cific,ctl
产品描述
STC:FERRO SILICON MAGNESIUMHS CODE :72022900QUANTITY: 25 M.TONSSPECIFICATION AND FURTHERDETAILS ARE STRICTLY ASPER BENEFICIA ...
展开
交易日期
2020/07/14
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
qingdao cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18859.423
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 1 ĐAI ỐC,1 ĐỆM PHẲNG,1 ĐỆM VÊNH ĐƯỢC MẠ KẼM M20 (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG20MM) DÀI 60MM ĐẾN 90...
展开
交易日期
2020/07/14
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
qingdao cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55.403
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 1 ĐAI ỐC,1 ĐỆM PHẲNG,1 ĐỆM VÊNH ĐƯỢC MẠ KẼM M27(ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG 27MM) ĐỘ DÀI 70 MM MỚ...
展开
交易日期
2020/07/14
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
qingdao cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30075.216
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 1 ĐAI ỐC,1 ĐỆM PHẲNG,1 ĐỆM VÊNH ĐƯỢC MẠ KẼM M24(ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG 24MM) DÀI 60MM ĐẾN 10...
展开
交易日期
2020/07/14
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
qingdao cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2180.057
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 1 ĐAI ỐC,1 ĐỆM PHẲNG,1 ĐỆM VÊNH ĐƯỢC MẠ KẼM M16 (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG 16MM) DÀI 50MM- 60MM...
展开
交易日期
2020/07/14
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
qingdao cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17416.982
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 2 ĐAI ỐC,2 ĐỆM PHẲNG ĐƯỢC MẠ KẼM M20 (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG 20MM) ĐỘ DÀI 200 MM MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/07/04
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
qingdao cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7464441.6
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 2 ĐAI ỐC,2 ĐỆM PHẲNG ĐƯỢC MẠ KẼM M20 (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG 20MM) ĐỘ DÀI 200 MM MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/07/04
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
qingdao cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20095099.2
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 1 ĐAI ỐC,1 ĐỆM PHẲNG,1 ĐỆM VÊNH ĐƯỢC MẠ KẼM M20 (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG20MM) DÀI 60MM ĐẾN 90...
展开
交易日期
2020/07/04
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
qingdao cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7601945.1
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 1 ĐAI ỐC,1 ĐỆM PHẲNG,1 ĐỆM VÊNH ĐƯỢC MẠ KẼM M27(ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG 27MM) ĐỘ DÀI 70MM ĐẾN...
展开
交易日期
2020/07/04
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
qingdao cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29503611.6
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 1 ĐAI ỐC,1 ĐỆM PHẲNG,1 ĐỆM VÊNH ĐƯỢC MẠ KẼM M24(ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG 24MM) DÀI 60MM ĐẾN 10...
展开
交易日期
2020/07/04
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
qingdao cn
进口港
cang hai phong vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2904605
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 1 ĐAI ỐC,1 ĐỆM PHẲNG,1 ĐỆM VÊNH ĐƯỢC MẠ KẼM M16 (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG 16MM) DÀI 50MM- 60MM...
展开
交易日期
2020/02/01
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
tianjinxingang cn
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5327.895
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 1 ĐAI ỐC,1 ĐỆM PHẲNG,1 ĐỆM VÊNH ĐƯỢC MẠ KẼM M16 (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG 16MM) DÀI 35MM- 100M...
展开
交易日期
2020/02/01
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
tianjinxingang cn
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4791.12
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 2 ĐAI ỐC,2 ĐỆM PHẲNG ĐƯỢC MẠ KẼM M20 (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG 20MM) ĐỘ DÀI 200 MM MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/02/01
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
tianjinxingang cn
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3805.032
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ BULONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 1 ĐAI ỐC,1 ĐỆM PHẲNG,1 ĐỆM VÊNH ĐƯỢC MẠ KẼM M30(ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN BULONG 30MM) ĐỘ DÀI 90MM ĐẾN...
展开
交易日期
2020/02/01
提单编号
——
供应商
wely one company limited hong kong
采购商
công ty tnhh thương mại đức giang
出口港
tianjinxingang cn
进口港
ptsc dinh vu vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
659.157
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
BỘ GURONG KÈM PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ GỒM 4 ĐAI ỐC,4 ĐỆM PHẲNG ĐƯỢC MẠ KẼM M20 (ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI THÂN GURONG 20MM) DÀI 770MM MỚI 100% @ ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
bolts
147
98%
>
screws
147
98%
>
cific
2
1.33%
>
ferro silicon
2
1.33%
>
ion
2
1.33%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
73181590
122
81.33%
>
73181510
25
16.67%
>
贸易区域
vietnam
147
98%
>
pakistan
3
2%
>
港口统计
tianjinxingang
89
59.33%
>
tianjinxingang cn
48
32%
>
qingdao cn
10
6.67%
>
dalian
1
0.67%
>
wely one company limited hong kong是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-09-01,wely one company limited hong kong共有150笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从wely one company limited hong kong的150笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出wely one company limited hong kong在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。