【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-28
地址: co.ltd.no.305,huanchenbeiroad,hangzhou
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-28共计2336笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
197
1918987.7
100464.2
- 2025
27
380306
306
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/28
提单编号
klnlssha0078211
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
rose e dee international
-
出口港
57035, shanghai
进口港
3001, seattle, wa
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
306kg
金额
——
-
HS编码
391000
产品标签
nylon,silicone coating
-
产品描述
100% NYLON WITH SILICONE COATING
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
540
-
HS编码
73202090
产品标签
helical springs,railway vehicles
-
产品描述
Lò xo PTF #38-1 bằng thép, kích thước 5 x 15 mm, dùng để SX xe nâng hàng bằng tay , hàng mới 100% không hiệu ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
855
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Đệm nhựa PTF #21, kích thước :đường kính 17,8 x 2,4 mm, dùng sản xuất xe nâng hàng đẩy tay , hàng mới 100%, không hiệu ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1065
-
HS编码
73144900
产品标签
fencing,netting,grill
-
产品描述
Lưới thép PTF 10 x 10 mm(dùng lọc dầu trong kích),dùng để SX xe nâng hàng bằng tay , hàng mới 100% không hiệu ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1425
-
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
-
产品描述
Vít chỉnh van an toàn PTF #29 bằng thép, đường kính 7 x 12 mm dùng để SX xe nâng hàng bằng tay , hàng mới 100% không hiệu ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
355
-
HS编码
84139120
产品标签
fuel pump
-
产品描述
Kim dầu PTF #45 của bơm thuỷ lực (PTF Grease nipple) dùng để SX xe nâng hàng bằng tay , hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
185.614
-
HS编码
84139120
产品标签
fuel pump
-
产品描述
Xy lanh #01-775 (bộ phận của bơm thủy lực) dùng cho xe nâng hàng bằng tay (chất liệu thép, kích thước 38 x 62mm),Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2880
-
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
-
产品描述
Gioăng tròn PTF #17 bằng cao su lưu hóa, không xốp,đường kính 30.8 x 3.6 mm, dùng sản xuát xe nâng hàng đẩy tay hàng mới 100%, không ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
840
-
HS编码
84829100
产品标签
bearings
-
产品描述
Bi thép PTF #39 , đường kính 6mm dùng để SX xe nâng hàng bằng tay , hàng mới 100%,ko hiệu ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1425
-
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
-
产品描述
Van chứa bi PTF #31-1 bằng thép, đường kính 6 x 10 mm, dùng để SX xe nâng hàng bằng tay , hàng mới 100% không hiệu ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7740
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Cò xả ( PTF cam bằng sắt) #53, kích thước 70 x 15 x 40 mm dùng để SX xe nâng hàng bằng tay , hàng mới 100% không hiệu ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
855
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Đệm nhựa PTF #18, kích thước đường kính trong 32 x đường kính ngoài 38 x 1,5 mm , dùng sản xuất xe nâng hàng đẩy tay hàng mới 100%, k...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1065
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Con lăn ny lông PTZ #74 , đường kính 15 x 10 mm dùng để SX xe nâng hàng bằng tay , hàng mới 100% không hiệu ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
112.572
-
HS编码
84139120
产品标签
fuel pump
-
产品描述
Piston bơm #01-776 (bộ phận của bơm thủy lực) dùng cho xe nâng hàng bằng tay (chất liệu thép mạ crom, đường kính phi 16),Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/01/22
提单编号
106903036220
-
供应商
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất và thương mại máy việt
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40.915
-
HS编码
84139120
产品标签
fuel pump
-
产品描述
Piston bơm #01-516 (bộ phận của bơm thủy lực) dùng cho xe nâng hàng bằng tay (chất liệu thép mạ chrome, đường kính phi 18),Mới 100% ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
seals of vulcanized rubber
39
16.39%
>
-
furniture
38
15.97%
>
-
wheel
38
15.97%
>
-
railway vehicles
22
9.24%
>
-
springs
22
9.24%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
40169390
39
16.39%
>
-
83022002
38
15.97%
>
-
73209090
22
9.24%
>
-
39269099
18
7.56%
>
-
40169959
11
4.62%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1011
43.28%
>
-
united states
510
21.83%
>
-
mexico
360
15.41%
>
-
ukraine
199
8.52%
>
-
russia
87
3.72%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
692
30.47%
>
-
shanghai cn
248
10.92%
>
-
ningbo
210
9.25%
>
-
ua одеса
30
1.32%
>
-
hong kong
22
0.97%
>
+查阅全部
zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-28,zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.共有2336笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.的2336笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出zhejiang yaojiang imports&export co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱