产品描述
MÁY ĐO ÁP SUẤT SÓNG SIÊU ÂM CỦA BỂ TẨY DẦU DÂY CHUYỀN SƠN. 1 BỘ GỒM (THÂN MÁY, SẠC PIN, DÂY ĐEO, DÂY NGUỒN). HÃNG SẢN XUẤT: HONDA DENSHI, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
a.i.e co.,tld
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2133.6
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CÁNH KHUẤY CHO MÁY LỌC XỈ NHÔM, BẰNG SẮT, DÀI 50CM, IMPELLER FOR MS-300. HÃNG SẢN XUẤT: AIS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
a.i.e co.,tld
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.4
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, DÙNG CHO VAN CHÂN KHÔNG ZM079 (O-RING P10) @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
a.i.e co.,tld
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
380.38
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
VỎ CỦA CỦA VAN, BẰNG CAO SU LƯU HÓA, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 12CM (VALVE BUSH), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
a.i.e co.,tld
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.2
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, DÙNG CHO VAN CHÂN KHÔNG ZM079 (O-RING P9) @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
a.i.e co.,tld
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
213.98
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH ĐỠ BẰNG THÉP, DÙNG CHO VAN CHÂN KHÔNG, DÀI 8CM (LEVER), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
a.i.e co.,tld
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
285.24
HS编码
84099977
产品标签
engine
产品描述
PISTON BẰNG THÉP, DÙNG CHO VAN CHÂN KHÔNG, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 6CM, CAO 10CM (PISTON), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
a.i.e co.,tld
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.4
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, DÙNG CHO VAN CHÂN KHÔNG ZM056-3 (O-RING P10) @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
a.i.e co.,tld
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.2
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU LƯU HÓA, DÙNG CHO VAN CHÂN KHÔNG ZM056-3 (O-RING P9) @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
a.i.e co.,tld
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
356.52
HS编码
84818099
产品标签
van,valve
产品描述
VAN HÚT CHÂN KHÔNG, BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH VAN: 15CM (VALVE), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
a.i.e co.,tld
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
95.52
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT BẰNG THÉP, DÙNG CHO VAN CHÂN KHÔNG ZM056-3, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI < 16MM, DÀI 3CM (PIN), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
a.i.e co.,tld
采购商
a i s vietnam co.ltd.
出口港
narita apt tokyo jp
进口港
noi bai airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
285.24
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
ỐNG LÓT CỦA PISTON, BẰNG THÉP, DÙNG CHO VAN CHÂN KHÔNG, KÍCH THƯỚC: ĐƯỜNG KÍNH 5CM, CAO 8CM (PISTON BUSH), HÀNG MỚI 100% @
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ HÒA TAN Ô XI TRONG BUỒNG SƠN (DIGITAL DISSOLVED OXIGEN METER), SỬ DỤNG PIN 14,8V, LOẠI CẦM TAY, MODEL: DO-5510HA, HÃNG SX: MOTHER TOOL, HÀNG MỚI 100%