供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5728.622
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
J81-094#&THÉP HÌNH CHỮ H KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG C DƯỚI 0,6 % TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, H-400X200X8X13X12000MM, SS400, 8 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6124.511
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
J81-090#&THÉP HÌNH CHỮ H KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG C DƯỚI 0,6 % TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, H-150X150X7X10X12000MM, SS400, 18 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
954.16
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
J81-095#&THÉP HÌNH CHỮ H KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG C DƯỚI 0,6 % TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, H-400X200X8X13X8000MM SS400, 2 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2503.989
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
J81-091#&THÉP HÌNH CHỮ H KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG C DƯỚI 0,6 % TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, H-200X200X8X12X11000MM, SS400, 5 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20925.868
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
J81-096#&THÉP HÌNH CHỮ H KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG C DƯỚI 0,6 % TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, H-500X200X10X16X13000MM, SS400, 20 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1441.281
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
J81-093#&THÉP HÌNH CHỮ H KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG C DƯỚI 0,6 % TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, H-350X175X7X11X8000MM, SS400, 4 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10818.692
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
J81-092#&THÉP HÌNH CHỮ H KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG C DƯỚI 0,6 % TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, H-350X175X7X11X12000MM, SS400, 20 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/22
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
hoang dieu hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
562.83
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
J81-097#&THÉP HÌNH CHỮ H KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG C DƯỚI 0,6 % TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, H-500X200X10X16X7000MM, SS400, 1 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2072.061
HS编码
72163290
产品标签
ordinary steel worker
产品描述
J81-084#&THÉP HÌNH CHỮ I KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG C DƯỚI 0,6 % TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, I-300X150X11,5X22X7000MM, SS400,3 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.455
HS编码
72149999
产品标签
steel bar,rebar
产品描述
J81-089#&THÉP THANH ĐẶC MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG CACBON DƯỚI 0,6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, RB-13X6000MM, SS400, 1 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.591
HS编码
72149999
产品标签
steel bar,rebar
产品描述
J81-086#&THÉP THANH ĐẶC MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG CACBON DƯỚI 0,6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, RB-10X4000MM, SGD3M, 1 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.425
HS编码
72149999
产品标签
steel bar,rebar
产品描述
J81-088#&THÉP THANH ĐẶC MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG CACBON DƯỚI 0,6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, RB-12X5500MM, SS400, 1 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.182
HS编码
72149999
产品标签
steel bar,rebar
产品描述
J81-087#&THÉP THANH ĐẶC MẶT CẮT HÌNH TRÒN KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG CACBON DƯỚI 0,6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, RB-11X4000MM, SGD3M, 2 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
109.883
HS编码
72163311
产品标签
ordinary steel h-beam
产品描述
J81-081#&THÉP HÌNH CHỮ H KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG C DƯỚI 0,6 % TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, H-100X100X6X8X7000MM,SS400, 1 THANH, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
ihi coporation
采购商
ihi infrastructure asia co ltd.
出口港
kobe hyogo jp
进口港
cang doan xa hp vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6683.019
HS编码
72163290
产品标签
ordinary steel worker
产品描述
J81-085#&THÉP HÌNH CHỮ I KHÔNG HỢP KIM, CÁN NÓNG, CHƯA SƠN, PHỦ, MẠ, CÓ HÀM LƯỢNG C DƯỚI 0,6 % TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, I-600X190X16X35X12000MM, SS400,2 THANH, HÀNG MỚI 100% @