产品描述
TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH, VÁN ÉP, WC3012WH MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU, KHÔNG NHÃN HIỆU (305X762X305)MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017954737
供应商
asia co., ltd
采购商
j s international co
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19856other
金额
6980.4
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
KD-SCM8-N#&THANH NẸP DÙNG TRANG TRÍ KHUNG CỬA TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU (90.5X2438X19)MM, HÀNG CÓ NHÃN HIỆU ( JSI ) TRÊN BAO BÌ, HÀNG VN MỚI SX#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960251
供应商
asia co., ltd
采购商
cabinets to go
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
51639other
金额
1212.35
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH, VÁN ÉP, WC362424WH MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU, KHÔNG NHÃN HIỆU (610X914X610)MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959801
供应商
asia co., ltd
采购商
cabinets to go
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
35729other
金额
5326.54
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH, VÁN ÉP, VSB30DRWH MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU, KHÔNG NHÃN HIỆU (762X762X533)MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960251
供应商
asia co., ltd
采购商
cabinets to go
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
51639other
金额
22049.14
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
THANH NẸP DÙNG TRANG TRÍ KHUNG CỬA TỦ BẾP BẰNG GỖ BIRCH, CMC8WH MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU, KHÔNG NHÃN HIỆU (2440X73X19)MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017944936
供应商
asia co., ltd
采购商
j s international co
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
18884other
金额
493.8
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
KN-DWR3-MH#&MẶT HÔNG TỦ BẾP LÀM BẰNG VÁN MDF CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU (610X876X12)MM, HÀNG CÓ NHÃN HIỆU ( JSI ) TRÊN BAO BÌ, HÀNG VN MỚI SX#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017944936
供应商
asia co., ltd
采购商
j s international co
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
18884other
金额
654.3
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
KD-FSB30B-1#&TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH VÀ VÁN MDF CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU (876X762X610)MM, HÀNG CÓ NHÃN HIỆU ( JSI ) TRÊN BAO BÌ, HÀNG VN MỚI SX#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017954737
供应商
asia co., ltd
采购商
j s international co
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19856other
金额
1366.6
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
KD-FSB36-1#&TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH VÀ VÁN MDF CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU (876X914X610)MM, HÀNG CÓ NHÃN HIỆU ( JSI ) TRÊN BAO BÌ, HÀNG VN MỚI SX#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017954737
供应商
asia co., ltd
采购商
j s international co
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19856other
金额
10811.7
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
KD-DB24-BASE-1#&TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH VÀ VÁN MDF CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU (876X610X610)MM, HÀNG CÓ NHÃN HIỆU ( JSI ) TRÊN BAO BÌ, HÀNG VN MỚI SX#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959345
供应商
asia co., ltd
采购商
cabinets to go
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
16431.8other
金额
4788.73
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH, VÁN ÉP, DC336WH MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU, KHÔNG NHÃN HIỆU (762X914X610)MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017963172
供应商
asia co., ltd
采购商
j s international co
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19656other
金额
63
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
KD-OC3384TDRHEAD#&MẶT HỘC TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU (165X825X19)MM, HÀNG CÓ NHÃN HIỆU ( JSI ) TRÊN BAO BÌ, HÀNG VN MỚI SX#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017960251
供应商
asia co., ltd
采购商
cabinets to go
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
51639other
金额
3995.63
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH, VÁN ÉP, WC2742WH MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU, KHÔNG NHÃN HIỆU (1067X686X305)MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017963172
供应商
asia co., ltd
采购商
j s international co
出口港
icd transimex sg
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
19656other
金额
1018.5
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
KD-BFD1821-1#&TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH VÀ VÁN MDF CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU (762X457X610)MM, HÀNG CÓ NHÃN HIỆU ( JSI ) TRÊN BAO BÌ, HÀNG VN MỚI SX#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017959801
供应商
asia co., ltd
采购商
cabinets to go
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
35729other
金额
10131.7
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH, VÁN ÉP, DC318WH MUA TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU, KHÔNG NHÃN HIỆU (762X457X610)MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017944936
供应商
asia co., ltd
采购商
j s international co
出口港
ct kv m nam sotrans
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
18884other
金额
1055.6
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
KD-DSB36-1#&TỦ BẾP LÀM BẰNG GỖ BIRCH VÀ VÁN MDF CÓ NGUỒN GỐC NHẬP KHẨU (876X610X610)MM, HÀNG CÓ NHÃN HIỆU ( JSI ) TRÊN BAO BÌ, HÀNG VN MỚI SX#&VN