产品描述
BỘ QUẦN ÁO ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: V321-1105, V321-1106, V321-1107, V321-1108, V321-1109, V321-1110. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU ROOMING#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
13000other
金额
174
HS编码
61042300
产品标签
women's ensembles
产品描述
BỘ QUẦN ÁO ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: VC31-1920. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU ROOMING#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
13000other
金额
12267.2
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: V321-1301, V321-1303, V321-1304, V321-1305, V321-1306. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU ROOMING#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
13000other
金额
3585.6
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
ÁO ĐẦM ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: VP31-1531. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU PLAYBOY#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
13000other
金额
8832
HS编码
61023000
产品标签
woman's coats,jacket
产品描述
ÁO KHOÁC ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: V321-1701, V321-1702. HÀNG MỚI 100%. VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU ROOMING#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
13000other
金额
142.8
HS编码
61042300
产品标签
women's ensembles
产品描述
BỘ QUẦN ÁO ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: V421-2914. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU PLAYBOY#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
13000other
金额
3535.8
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: VP31-1533. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU PLAYBOY#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
13000other
金额
3585.6
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: VP31-1536. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU PLAYBOY#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
13000other
金额
498
HS编码
61042300
产品标签
women's ensembles
产品描述
BỘ QUẦN ÁO ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: V421-1105-F, V421-1106-F, V421-1107-F, V421-1108-F. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU ROOMING#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
13000other
金额
255
HS编码
61042300
产品标签
women's ensembles
产品描述
BỘ QUẦN ÁO ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: VP41-1913, VP41-1914. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU PLAYBOY#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
13000other
金额
327
HS编码
61042300
产品标签
women's ensembles
产品描述
BỘ QUẦN ÁO ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: VC31-1922, VC31-1923. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU ROOMING#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
13000other
金额
166.5
HS编码
61042300
产品标签
women's ensembles
产品描述
BỘ QUẦN ÁO ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: VC31-1921. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU ROOMING#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,221000146e+14
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
13000other
金额
3387.9
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
ÁO ĐẦM ELASTIC NỮ. MÃ HÀNG: V321-1302. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU ROOMING#&VN
交易日期
2021/07/26
提单编号
122100014185800
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10900other
金额
3450
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
ÁO ĐẦM THUN NỮ. MÃ HÀNG: V321-1302. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU ROOMING#&VN
交易日期
2021/07/26
提单编号
122100014185800
供应商
d.h.t co., ltd.
采购商
my fashion
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
10900other
金额
11424
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
ÁO THUN NỮ. MÃ HÀNG: V321-1301, V321-1303, V321-1304, V321-1305, V321-1306. HÀNG MỚI 100%, VIỆT NAM SẢN XUẤT. NHÃN HIỆU ROOMING#&VN