产品描述
CỘT TRƯNG BÀY MŨ BẢO HIỂM: LÀM TỪ GỖ MDF LÕI XANH CHỐNG ẨM, DÁN LAMINATE, 4 MẶT CÓ NAM CHÂM ĐỂ GẮN LOGO KÍCH THƯỚC 0.71(L) X 0.71(W) X 2.2(H)M, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016233316
供应商
ait co., ltd
采购商
didi resources sdn bhd
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
2800other
金额
3073
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
QUẦY LỄ TÂN KHU DỊCH VỤ:THÂN LÀM TỪ GỖ MDF DÀY 18MM BỌC MICA TRẮNG ĐEN,LOGO CẮT MICA MÀU ĐEN,DÙNG ÁNH SÁNG NỀN BẰNG ĐÈN LED, KÍCH THƯỚC: 1,5M(L) X 0,6M(W) X 1,1M(H),MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016233316
供应商
ait co., ltd
采购商
didi resources sdn bhd
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
2800other
金额
1744
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BỘ GHẾ SOFA GỒM:1 GHẾ DÀI 1.9M(L)X 0.83M(W)+2 GHẾ ĐƠN 0.83M(L)X0.83M(W) BẰNG GỖ,BỌC DA, MỚI 100%,#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016233316
供应商
ait co., ltd
采购商
didi resources sdn bhd
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
2800other
金额
313
HS编码
94033000
产品标签
office furniture
产品描述
BÀN SOFA LÀM TỪ GỖ MFC MÀU ĐEN MỜ,KÍCH CỠ:500(L)X500(W)X450(H)MM, MỚI 100%,#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016233316
供应商
ait co., ltd
采购商
didi resources sdn bhd
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
2800other
金额
3360
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BỤC SÀN TRƯNG BÀY XE:MẶT BỤC LÀM TỪ GỖ HDF DÀY 18MM, CẠNH BỌC INOX MỜ,MẶT BỤC BỌC VINYL,KÍCH THƯỚC: 2000(L) X1000 (W) X 20 (H) MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016233316
供应商
ait co., ltd
采购商
didi resources sdn bhd
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
2800other
金额
4027
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
QUẦY LỄ TÂN HÌNH CHỮ U:LÀM TỪ GỖ MDF CHỐNG ẨM K/HỢP VỚI ACRYLIC ĐEN+TRẮNG CHỐNG XƯỚC,CÓ ĐÈN LED ,KT:2,4M(L)X0,6M(W) X 0,8M (H);2,4M (L) X 0,6M(W) X1.0M (H);2,4M (L) X0,6M (W) X1.0M (H),MỚI100%#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016233316
供应商
ait co., ltd
采购商
didi resources sdn bhd
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
2800other
金额
1440
HS编码
94013000
产品标签
wivel seats with variable height adjustment excl those
产品描述
GHẾ QUẦY LỄ TÂN: CHÂN BẰNG THÉP, ĐƯỢC LÀM BẰNG MẠ CRÔM, ĐỆM VÀ LƯNG BẰNG XỐP, PHỦ BẰNG PU, GHẾ QUAY CÓ ĐIỀU CHỈNH CAO THẤP, KÍCH THƯỚC: 450 X 450 X 450 (MM), MỚI 100%,#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016233316
供应商
ait co., ltd
采购商
didi resources sdn bhd
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
2800other
金额
508
HS编码
94017990
产品标签
performance tool
产品描述
GHẾ CHO BÀN KHÁCH CHỜ: CHÂN GHẾ BẰNG THÉP SƠN TĨNH ĐIỆN MÀU ĐEN MỜ,MẶT GHẾ VÀ TỰA LƯNG ĐƯỢC LÀM BẰNG NHỰA ABS MÀU ĐEN, KÍCH THƯỚC: 45CM X45CM X 45CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016233316
供应商
ait co., ltd
采购商
didi resources sdn bhd
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
2800other
金额
152
HS编码
94032090
产品标签
bed,desk
产品描述
BÀN KHÁCH CHỜ:CHÂN BÀN LÀM BẰNG SƠN TĨNH ĐIỆN MÀU ĐEN MỜ,MẶT BÀN BẰNG KÍNH CƯỜNG LỰC MÀU ĐENKÍCH THƯỚC MẶT BÀN:60X60CM,CAO 75CM,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
2223908396
供应商
ait co., ltd
采购商
co name asv inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
85other
金额
420
HS编码
83100000
产品标签
articles of base metal
产品描述
BIỂN HIỆU XE VINFAST BẰNG KIM LOẠI, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012875460
供应商
ait co., ltd
采购商
piaggio group japan corp.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
340other
金额
1465
HS编码
产品标签
——
产品描述
TỦ TRƯNG BÀY PHỤ KIỆN GẮN LOGO: VESPA,MOTO GUZZI BẰNG GỖ MDF SƠN PHỦ PU CAO CẤP MÀU ĐEN MỜ, KÍCH THƯỚC 1800MM (L) X 2150MM (H) X 350MM (W) , HÀNG MỚI 100%, #&VN