产品描述
DUNG DỊCH CHUẨN PH 10 (CHẤT THỬ THÍ NGHIỆM DÙNG ĐỂ ĐO ĐỘ PH CỦA HÓA CHẤT DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM CÓ THANG ĐO TỚI PH10). HÀNG MỚI 100%. ĐÓNG GÓI 1L/CHAI. SỐ TKNK: 103845720641#&FR
交易日期
2021/12/16
提单编号
141220211
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sx kd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
40other
金额
132.002
HS编码
29091100
产品标签
diethyl ether
产品描述
HOÁ CHẤT TINH KHIẾT DIETHYL ETHER ( CTHH: C4H10O), DÙNG CHO PHÂN TÍCH TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 2.5 LÍT/CHAI. MÃ CAS: 60-29-7. SỐ TKNK: 103679265103#&DE
交易日期
2021/12/16
提单编号
141220211
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sx kd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
40other
金额
52.801
HS编码
28151200
产品标签
sodium hydroxide
产品描述
HÓA CHẤT SODIUM HYDROXIDE 0.1N. CTHH: NAOH DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM. HÀNG MỚI 100%. ĐÓNG GÓI 1L/CHAI. MÃ CAS: 1310-73-2.. SỐ TKNK: 103853455420#&FR
交易日期
2021/12/01
提单编号
30112021
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sx kd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1800other
金额
3872.046
HS编码
29051200
产品标签
n-propyl alcohol
产品描述
HÓA CHẤT ISOPROPYL ALCOHOL (2 PROPANOL). CTHH: C3H8O DÙNG ĐỂ TẨY RỬA. HÀNG MỚI 100%. MÃ CAS: 67-63-0. ĐÓNG GÓI: 160KG/PHI#&KR
交易日期
2021/12/01
提单编号
14122021
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sx kd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1800other
金额
3872.046
HS编码
29051200
产品标签
n-propyl alcohol
产品描述
HÓA CHẤT ISOPROPYL ALCOHOL (2 PROPANOL). CTHH: C3H8O DÙNG ĐỂ TẨY RỬA. HÀNG MỚI 100%. MÃ CAS: 67-63-0. ĐÓNG GÓI: 160KG/PHUY#&KR
交易日期
2021/08/17
提单编号
17082021
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sxkd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1500other
金额
——
HS编码
22071000
产品标签
undenatured ethyl alcohol
产品描述
HÓA CHẤT ETHANOL 99.7%. CTHH: C2H5OH, DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM. HÀNG MỚI 100%. ĐÓNG GÓI 200L/PHUY. MÃ CAS: 64-17-5.#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
14072021
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sxkd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
120other
金额
——
HS编码
29141100
产品标签
acetone
产品描述
HÓA CHẤT ACETONE DÙNG CHO THÍ NGHIỆM. CTHH: C3H6O. HÀNG MỚI 100%. MÃ CAS: 67-64-1. ĐÓNG GÓI 4L/CHAI.#&US
交易日期
2021/07/14
提单编号
140720211
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sxkd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1250other
金额
——
HS编码
22071000
产品标签
undenatured ethyl alcohol
产品描述
HÓA CHẤT ETHANOL. CTHH: C2H5OH, DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM. HÀNG MỚI 100%. ĐÓNG GÓI 200L/PHUY. MÃ CAS: 64-17-5.#&VN
交易日期
2021/07/02
提单编号
300620211
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sxkd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
——
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
DUNG DỊCH CHUẨN PH 4 DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM. HÀNG MỚI 100%. ĐÓNG GÓI 1L/CHAI.#&FR
交易日期
2021/07/02
提单编号
300620211
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sxkd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
——
HS编码
70171090
产品标签
glass container
产品描述
BÌNH ĐỊNH MỨC DUNG TÍCH 50ML DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. CHẤT LIỆU THỦY TINH, KHÔNG MÀU, RỖNG. HÀNG MỚI 100%.#&CZ
交易日期
2021/07/02
提单编号
300620211
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sxkd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
——
HS编码
28432100
产品标签
silver nitrate
产品描述
DUNG DỊCH CHUẨN SILVER NITRATE 0.1N. DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM. CTHH: AGNO3. HÀNG MỚI 100%. MÃ CAS: 7761-88-8. ĐÓNG GÓI 1L/CHAI.#&FR
交易日期
2021/07/02
提单编号
300620211
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sxkd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25other
金额
——
HS编码
22071000
产品标签
undenatured ethyl alcohol
产品描述
HÓA CHẤT ETHANOL ABSOLUTE. CTHH: C2H5OH, DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM. HÀNG MỚI 100%. MÃ CAS: 64-17-5. ĐÓNG GÓI 2.5L/CHAI.#&FR
交易日期
2021/07/01
提单编号
30062021
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sxkd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1900other
金额
——
HS编码
22071000
产品标签
undenatured ethyl alcohol
产品描述
HÓA CHẤT ETHANOL. CTHH: C2H5OH, DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM. HÀNG MỚI 100%. ĐÓNG GÓI 200L/PHUY. MÃ CAS: 64-17-5.#&VN
交易日期
2021/06/15
提单编号
15062021
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sxkd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
620other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
HÓA CHẤT ETHANOL. CTHH: C2H5OH, DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM. HÀNG MỚI 100%. ĐÓNG GÓI 200L/PHY.#&VN. MÃ CAS: 64-17-5.#&VN
交易日期
2021/05/27
提单编号
28052021
供应商
prolab co.,ltd
采购商
cong ty tnhh cci viet nam
出口港
kho cong ty tnhh sxkd hc va vtkhkt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
750other
金额
——
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
ĐẦU ỐNG PIPET P1000 -1ML BẰNG NHỰA DÙNG TRONG THÍ NGHIỆM. RỖNG. HÀNG MỚI 100%. ĐÓNG GÓI 1CÁI/HỘP.#&JP