供应商
ky luc co., ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing cn dau giay
出口港
cty ky luc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
2904.035
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG ĐIỆN DÙNG DI CHUYỂN PALLET, NHÃN HIỆU STAXX, MODEL RPT30, SỐ KHUNG 00921-2, SỐ MÁY 18060172, NSX:2018, HÀNG MỚI 98%,PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT. ĐƠN GIÁ: 135.000.000 VNĐ#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017829373
供应商
ky luc co., ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing cn dau giay
出口港
cty ky luc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
2904.035
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG ĐIỆN DÙNG DI CHUYỂN PALLET, NHÃN HIỆU STAXX, MODEL RPT254, SỐ KHUNG L1612269, SỐ MÁY 1606133, NSX: 2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT. ĐƠN GIÁ: 130.000.000 VNĐ#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017829373
供应商
ky luc co., ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing cn dau giay
出口港
cty ky luc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
2904.035
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG ĐIỆN DÙNG DI CHUYỂN PALLET, NHÃN HIỆU STAXX, MODEL RPT254, SỐ KHUNG L1612270, SỐ MÁY 1701224, NSX:2016, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT. ĐƠN GIÁ: 130.000.000 VNĐ#&CN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017829373
供应商
ky luc co., ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing cn dau giay
出口港
cty ky luc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3500other
金额
2904.035
HS编码
84271000
产品标签
forklift
产品描述
XE NÂNG ĐIỆN DÙNG DI CHUYỂN PALLET, NHÃN HIỆU STAXX, MODEL RPT30, SỐ KHUNG 00921-1, SỐ MÁY 18060174, NSX: 2018, HÀNG MỚI 98%. PHỤC VỤ CHO SẢN XUẤT. ĐƠN GIÁ: 135.000.000 VNĐ#&CN
交易日期
2021/12/01
提单编号
132100017481988
供应商
ky luc co., ltd
采购商
on semiconductor binh duong co
出口港
cty ky luc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
100other
金额
308.004
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG TAY HIỆU STAXX MODEL: PWH25-II, KHÔNG ĐỘNG CƠ, CÓ SỨC NÂNG TỐI ĐA 2500 KG, HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016111061
供应商
ky luc co., ltd
采购商
tan bien kampong thom aphivath caoutchouc co.ltd.
出口港
cua khau xa mat tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4640other
金额
26600
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG DIESE YALE, MODEL: GDP30MX, SERIAL: D871R13860V, 3 TẦNG CAO 4.5M, BỘ DỊCH CHUYỂN CÀNG ISS, BÁNH ĐẶC VÀ LINH KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/02/25
提单编号
5870760722
供应商
ky luc co., ltd
采购商
tvh parts n.v.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
1other
金额
248.822
HS编码
85114099
产品标签
starter motors,dual generators
产品描述
KHỞI ĐỘNG TỪ THỦY LỰC TVH/1421281 DÙNG CHO XE NÂNG,HIỆU:TOTAL SOURCE (TVH),XUẤT XỨ:BỈ,HÀNG MẪU,MỚI 100%#&
交易日期
2021/01/27
提单编号
122100009250411
供应商
ky luc co., ltd
采购商
cong ty tnhh showa gloves viet nam
出口港
cty ky luc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
5other
金额
460.92
HS编码
84839019
产品标签
pinion,gear
产品描述
KHÓA TRUC(PL015 X 0029 KE) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%#&JP
产品描述
MÔ TƠ HỘP SỐ, CÔNG SUẤT: 1.5 KW/3 PHASE, TỶ SỐ TRUYỀN: 1/60 (HMTR150-45H60) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009179492
供应商
ky luc co., ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
cty ky luc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
23000other
金额
39134.75
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG DIESEL HIỆU YALE MODEL:GDP25MX SERIAL:D871R03255R, D871R03257R, D871R03256R, TẠM XUẤT THEO DÒNG DH 1 CỦA TK 101315764100/A11 (20/3/2017).HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009179492
供应商
ky luc co., ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
cty ky luc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
23000other
金额
13914.578
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE ĐIỆN HIỆU YALE MODEL: MP20XUX, SERIAL: A7R1H01740U, BÁNH XE NHỰA TỔNG HỢP, BÌNH ĐIỆN 210AH, TẠM XUẤT THEO DH 1 VÀ DÒNG 3 CỦA TK: 103286326030/A11 (28/04/2020).HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009179492
供应商
ky luc co., ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
cty ky luc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
23000other
金额
7826.95
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG DIESEL HIỆU TOYOTA MODEL: 62-8-FD-30 SERIAL:39600, TẠM XUẤT THEO DH 1 CỦA TK: 101395145610/A11 (09/05/2017).HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009179492
供应商
ky luc co., ltd
采购商
cong ty tnhh techtronic industries viet nam manufacturing
出口港
cty ky luc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
23000other
金额
13044.917
HS编码
84279000
产品标签
trucks
产品描述
XE NÂNG DIESEL HIỆU YALE MODEL:GDP25MX SERIAL:D871R02615P, TẠM XUẤT THEO DH 1 CỦA TK: 101041514450/A11 (19/9/2016).HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP