产品描述
MÔ TƠ ĐIỆN M-5IK90U-CFV DÒNG XOAY CHIỀU, 1 PHA, CÔNG SUẤT 90W. HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017942663
供应商
temas.,jsc
采购商
cong ty tnhh hamaden viet nam
出口港
cong ty co phan ky thuat temas
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
200.8other
金额
386.325
HS编码
84812090
产品标签
expansion valve,air valve
产品描述
VAN KHÍ ASV5000-AA-04 LÀM BẰNG HỢP KIM, DÙNG ĐÓNG KHÍ NÉN, DÙNG TRONG CHUYỂN ĐỘNG KHÍ NÉN. HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017942663
供应商
temas.,jsc
采购商
cong ty tnhh hamaden viet nam
出口港
cong ty co phan ky thuat temas
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
200.8other
金额
1633.74
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ GIÁM SÁT ĐIỀU KHIỂN HOẠT ĐỘNG ĐỘNG CƠ K6CM-VBMA-EIP DÙNG ĐỂ KIỂM TRA TÍNH ỔN ĐỊNH CỦA ĐỘNG CƠ THÔNG QUA TÍN HIỆU ĐO ĐƯỢC . HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017942663
供应商
temas.,jsc
采购商
cong ty tnhh hamaden viet nam
出口港
cong ty co phan ky thuat temas
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
200.8other
金额
360.716
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ MXQ8-50CSFR CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN. HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017942663
供应商
temas.,jsc
采购商
cong ty tnhh hamaden viet nam
出口港
cong ty co phan ky thuat temas
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
200.8other
金额
37.84
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ CDJ2B16-45-B CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017942663
供应商
temas.,jsc
采购商
cong ty tnhh hamaden viet nam
出口港
cong ty co phan ky thuat temas
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
200.8other
金额
23.716
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ CDJ2M16-250Z-B CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN. HÀNG MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017942663
供应商
temas.,jsc
采购商
cong ty tnhh hamaden viet nam
出口港
cong ty co phan ky thuat temas
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
200.8other
金额
173.362
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ MHZL2-25D CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN. HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017944346
供应商
temas.,jsc
采购商
cong ty tnhh toa viet nam
出口港
cty cp ky thuat temas
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
44.5other
金额
1240.815
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
MÁY VẶN VÍT SKD-BE517PF LOẠI CẦM TAY ,CÓ GẮN ĐỘNG CƠ ĐIỆN BÊN TRONG DÙNG ĐỂ BẮN VÍT, PHẠM VI LỰC SIẾT TỪ 3~17KGF.CM, SỬ DỤNG ĐIỆN ÁP 24V, CÔNG SUẤT 55W . HÀNG MỚI 100%#&TW
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017942663
供应商
temas.,jsc
采购商
cong ty tnhh hamaden viet nam
出口港
cong ty co phan ky thuat temas
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
200.8other
金额
277.203
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
VAN XẢ AD-5-G1 LÀM BẰNG THÉP HỢP KIM, ĐƯỜNG KÍNH CỔNG 3.5MM, DÙNG TRONG HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ NÉN TRONG CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017942663
供应商
temas.,jsc
采购商
cong ty tnhh hamaden viet nam
出口港
cong ty co phan ky thuat temas
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
200.8other
金额
39.292
HS编码
84123100
产品标签
pneumatic power engines
产品描述
XY LANH KHÍ CDQMB16-5 CHUYỂN ĐỘNG TỊNH TIẾN. HÀNG MỚI 100%#&JP