产品描述
#&HẠT PHỤ GIA THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CN NHỰA ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN,K/THƯỚC 1-3 MM KO TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ PE COMPOUND GRADE RAI 8001D .HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952800
供应商
phu lam co.,ltd
采购商
rakha al khaleej fzco
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
137538other
金额
61560
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
#&HẠT PHỤ GIA THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CN NHỰA ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN,K/THƯỚC 1-3 MM KO TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ PE COMPOUND GRADE RAI 8003D .HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
#&HẠT PHỤ GIA THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP NHỰA ĐÃ ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN, KÍCH THƯỚC 1-3 MM KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ VE-443-ZD .HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017873648
供应商
phu lam co.,ltd
采购商
radhey polymers&paper llc
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
109987.2other
金额
44847
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
#&HẠT PHỤ GIA THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP NHỰA ĐÃ ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN, KÍCH THƯỚC 1-3 MM KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC, MÃ RPE999E .HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017866650
供应商
phu lam co.,ltd
采购商
jiangsu dadu plastics material co.ltd.
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
27496.8other
金额
7020
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CN NHỰA ĐÃ ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN, KÍCH THƯỚC 1-3 MM,KO TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ DPE85 .ĐÓNG BAO 25KG/BAO,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017834756
供应商
phu lam co.,ltd
采购商
rakha al khaleej
出口港
tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United Arab Emirates
重量
192553.2other
金额
91665
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
#&HẠT PHỤ GIA THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CN NHỰA ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN,K/THƯỚC 1-3 MM KO TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ PE COMPOUND GRADE RAI 8001D .HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793984
供应商
phu lam co.,ltd
采购商
cong ty tnhh terai vina
出口港
cong ty tnhh thuong mai phu lam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
24568other
金额
704.008
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
#&HẠT PHỤ GIA CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT(CACO3) ( TRÊN 80% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG ) VÀ POLYETYLEN,DẠNG HẠT ,MÀU TRẮNG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017794030
供应商
phu lam co.,ltd
采购商
microlen llc
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111234.5other
金额
13452
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
#&HẠT PHỤ GIA THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CN NHỰA ĐÃ ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN, KÍCH THƯỚC 1-3 MM KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ MICROLEN WS-22.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017794030
供应商
phu lam co.,ltd
采购商
microlen llc
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111234.5other
金额
10752
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
#&HẠT PHỤ GIA THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CN NHỰA ĐÃ ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN, KÍCH THƯỚC 1-3 MM KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ MICROLEN WE-20.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793984
供应商
phu lam co.,ltd
采购商
cong ty tnhh terai vina
出口港
cong ty tnhh thuong mai phu lam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
24568other
金额
24684.296
HS编码
29023000
产品标签
toluene
产品描述
#&DUNG MOI PHA SẴN IN TÚI XUẤT KHẨU TOLUENE - C7H8 (JP) HÀM LƯỢNG CHỨA 100% TOLUENE . HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017794030
供应商
phu lam co.,ltd
采购商
microlen llc
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
111234.5other
金额
13650
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
#&HẠT PHỤ GIA THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CNNHỰA ĐÃ ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN, KÍCH THƯỚC 1-3 MM KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ MICROLEN WP-20.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017768615
供应商
phu lam co.,ltd
采购商
gulf income trading est
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Saudi Arabia
重量
110073.6other
金额
57240
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
#&HẠT PHỤ GIA CÓ THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP NHỰA ĐÃ ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN, CÓ KÍCH THƯỚC 1-3 MM,MÃ HÀNG GIT 1003.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017660164
供应商
phu lam co.,ltd
采购商
jiangsu dadu plastics material co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
164980.8other
金额
42444
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
HẠT PHỤ GIA THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CN NHỰA ĐÃ ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN, KÍCH THƯỚC 1-3 MM,KO TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ DPE85 .ĐÓNG BAO 25KG/BAO,HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
#&HẠT PHỤ GIA THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CN NHỰA ĐÃ ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN, K/THƯỚC 1-3 MM KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ PL NANOFILL 0073 .HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017632033
供应商
phu lam co.,ltd
采购商
polycolor international s.a.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Guatemala
重量
50920other
金额
18750
HS编码
3824999990
产品标签
——
产品描述
#&HẠT PHỤ GIA THÀNH PHẦN CHÍNH LÀ CANXI CACBONAT DÙNG TRONG NGÀNH CN NHỰA ĐÃ ĐƯỢC PHÂN TÁN TRONG POLYPROPYLEN,KÍCH THƯỚC 1-3 MM KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT STEARIC,MÃ PCLLCA00006 .HÀNG MỚI 100%#&VN