供应商
5swc co., ltd
采购商
jp global import inc/tong cty may nha be - cty co phan
出口港
cty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
11other
金额
326.1
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI DỆT PL3MM ĐÃ ĐƯỢC NGÂM TẨM KHỔ 3MM, 100% POLYESTER (DÂY POLY PL3MM KHỔ 3MM) DÙNG TRONG NGÀNH MAY MẶC, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017918761
供应商
5swc co., ltd
采购商
fast east international limited/cty tnhh tm phu linh
出口港
cty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
229other
金额
432.64
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
H7330-SW-K150#&VẢI DỆT THOI ĐÃ PHỦ KEO H7330 (KEO DỰNG VẢI), KHỔ 150CM, MÀU SNOW WHITE. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017918761
供应商
5swc co., ltd
采购商
fast east international limited/cty tnhh tm phu linh
出口港
cty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
229other
金额
791.1
HS编码
56039100
产品标签
polyester,short-staple
产品描述
QX1615-K100#&VẢI KHÔNG DỆT ĐÃ PHỦ KEO (KEO DỰNG GIẤY) QX1615, KHỔ 100CM, TRỌNG LƯỢNG 25G/M2 +/-2G. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017914390
供应商
5swc co., ltd
采购商
pan-pacific co.,ltd/cty co phan tien hung
出口港
cty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
20other
金额
105.12
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI DỆT KIM ĐÃ PHỦ KEO (KEO DỰNG VẢI) T6500, KHỔ 150CM, HÀNG MỚI 100%.#&CN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017918761
供应商
5swc co., ltd
采购商
fast east international limited/cty tnhh tm phu linh
出口港
cty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
229other
金额
270.48
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
NK7742-BL-K110#&VẢI DỆT KIM ĐÃ PHỦ KEO NK7742 (KEO DỰNG VẢI), KHỔ 110CM, MÀU BLACK, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017918761
供应商
5swc co., ltd
采购商
fast east international limited/cty tnhh tm phu linh
出口港
cty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Hong Kong
重量
229other
金额
282.75
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
MD7548R-WH-K150#&VẢI DỆT THOI ĐÃ PHỦ KEO MD7548R (KEO DỰNG VẢI), WHITE, KHỔ 150CM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
132100017916282
供应商
5swc co., ltd
采购商
crystal elegance macao ltd.
出口港
cong ty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Macao
重量
103.6other
金额
3010
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
TP30U-WH-K160#&VẢI KHÔNG DỆT TP30U DÙNG LÀM LỚP LÓT TRONG MAY MẶC, KHỔ 160CM, THÀNH PHẦN 80% LÀ POLYURETHAN 20% LÀ POLYPROPYLEN, TRỌNG LƯỢNG 50G/M2+-2G, ĐÃ TRÁNG PHỦ, ÉP LỚP, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
132100017829606
供应商
5swc co., ltd
采购商
textyle asia pte singapore ltd.
出口港
cty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
219other
金额
39
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
8818R-WH-K150#&VẢI KHÔNG DỆT ĐÃ PHỦ KEO 8818R (KEO DỰNG GIẤY), KHỔ 150CM, MÀU WHITE, TRỌNG LƯỢNG 26G/M2+-2G, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
132100017829606
供应商
5swc co., ltd
采购商
textyle asia pte singapore ltd.
出口港
cty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
219other
金额
598
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
8852-K150-CHA#&VẢI KHÔNG DỆT ĐÃ PHỦ KEO 8852 (KEO DỰNG GIẤY), KHỔ 150CM, MÀU CHARCOAL, TRỌNG LƯỢNG 34G/M2+-2G, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
132100017829606
供应商
5swc co., ltd
采购商
textyle asia pte singapore ltd.
出口港
cty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
219other
金额
91
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
8818-K150-CHA#&VẢI KHÔNG DỆT ĐÃ PHỦ KEO 8818 (KEO DỰNG GIẤY), KHỔ 150CM, CHARCOAL, TRỌNG LƯỢNG 26G/M2+-2G, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
132100017829606
供应商
5swc co., ltd
采购商
textyle asia pte singapore ltd.
出口港
cty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
219other
金额
494
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber,woven
产品描述
8852R-SW-K150CM#&VẢI KHÔNG DỆT ĐÃ PHỦ KEO 8852R(KEO DỰNG GIẤY), KHỔ 150CM, MÀU SNOW WHITE, TRỌNG LƯỢNG 34G/M2+-2G, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/25
提单编号
132100017775373
供应商
5swc co., ltd
采购商
jp global import inc/tong cty may nha be - cty co phan
产品描述
MÀNG FILM DÙNG ĐỂ ÉP VẢI CHƯA ĐƯỢC GIA CỐ VÀ GẮN LỚP MẶT, MÀU TRẮNG TRỌNG LƯỢNG 30G+-2, KHỔ 160CM,100% POLYTHENE ,HÀNG MỚI 100%( XUẤT TRẢ TỪ TK:104256139850/A12 NGÀY20/09/2021DÒNG HÀNG SỐ1)#&CN
交易日期
2021/12/22
提单编号
132100017678656
供应商
5swc co., ltd
采购商
jp global import inc/tong cty may nha be - cty co phan
出口港
cty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
14.5other
金额
1011.51
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
VẢI DỆT CT3MM ĐÃ ĐƯỢC NGÂM TẨM KHỔ 3MM, 100% COTTON (DÂY COTTON CT3MM) DÙNG TRONG NGÀNH MAY MẶC, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
132100017683355
供应商
5swc co., ltd
采购商
punto fa, s.l/tong cty may nha be - cty co phan
出口港
cty tnhh det va phu keo 5s
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Spain
重量
793other
金额
7251.4
HS编码
59039090
产品标签
textile fabrics
产品描述
B740R-WH-K150#&VẢI DỆT THOI ĐÃ PHỦ KEO (MEX DỰNG VẢI) B740R, WHITE, KHỔ 150CM (100% POLYESTER). HÀNG MỚI 100%#&VN